Ý nghĩa và cách sử dụng của từ party pooper trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng party pooper

party poopernoun

kẻ phá đám

/ˈpɑːti puːpə(r)//ˈpɑːrti puːpər/

Nguồn gốc của từ vựng party pooper

Thuật ngữ "party pooper" có nguồn gốc từ những năm 1950 tại Hoa Kỳ như một tiếng lóng để mô tả một người phá hỏng hoặc làm giảm bầu không khí của một buổi tụ họp lễ hội. Nguồn gốc của thành ngữ này vẫn đang được tranh luận, một số người chỉ ra mối liên hệ có thể có của nó với trò chơi trẻ em "Pass the Parcel", trong đó một món quà được gói lại được chuyền tay nhau cho đến khi nhạc dừng lại và người cầm nó tại thời điểm đó phải "làm bẩn bữa tiệc" bằng cách mở món quà và để lộ nội dung bên trong. Những người khác cho rằng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cụm từ "party foul", một hành vi vi phạm nghi thức hoặc hành vi sai trái tại một bữa tiệc làm gián đoạn dòng chảy của sự kiện. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "party pooper" đã trở thành một cách nói thông tục phổ biến trong các nền văn hóa nói tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi để mô tả một người quá nghiêm túc, hay cãi vã hoặc không hợp tác trong bối cảnh xã hội.

Ví dụ của từ vựng party poopernamespace

  • Rachel's friend Mark ruined the surprise birthday party by accidentally revealing the guests' arrival time to the birthday girl. He was definitely acting as a party pooper.

    Người bạn của Rachel, Mark đã phá hỏng bữa tiệc sinh nhật bất ngờ khi vô tình tiết lộ thời gian đến của khách cho cô gái tổ chức sinh nhật. Anh ta chắc chắn đang hành động như một kẻ phá đám.

  • The rain was a major party pooper for the outdoor wedding reception that was planned for the backyard.

    Trời mưa đã phá hỏng hoàn toàn buổi tiệc cưới ngoài trời được lên kế hoạch tổ chức ở sân sau.

  • The guest who refused to participate in the dance floor games and left early was considered a true party pooper by the other guests.

    Vị khách từ chối tham gia trò chơi trên sàn nhảy và bỏ về sớm bị những vị khách khác coi là kẻ phá đám.

  • The teacher who strongly objected to the plan for a class party and claimed it was a waste of time and resources, was tagged as a party pooper by the students.

    Giáo viên phản đối mạnh mẽ kế hoạch tổ chức tiệc lớp và cho rằng đó là sự lãng phí thời gian và nguồn lực đã bị học sinh gắn mác là kẻ phá đám.

  • Despite the efforts of the birthday girl's family, the neighbor who called the police in response to the loud music and noisy guests was an instant party pooper.

    Bất chấp những nỗ lực của gia đình cô gái tổ chức sinh nhật, người hàng xóm đã gọi cảnh sát vì tiếng nhạc lớn và những vị khách ồn ào đã ngay lập tức phá hỏng bữa tiệc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng party pooper


Bình luận ()