Ý nghĩa và cách sử dụng của từ leek trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng leek

leeknoun

tỏi tây

/liːk//liːk/

Nguồn gốc của từ vựng leek

Từ "leek" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ *hlce*, được sử dụng từ đầu thế kỷ thứ 8. Nguồn gốc chính xác của từ tiếng Anh cổ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ *hlaekr* hoặc từ tiếng Saxon cổ *hlēhu*, cả hai đều có nghĩa là "leek". Người Anglo-Saxon, những người nói tiếng Anh cổ, được biết đến là những người có kỹ năng trồng trọt, và tỏi tây là một trong những loại cây ưa thích của họ. Loại cây này không chỉ ngon mà còn có đặc tính chữa bệnh, mà người Anglo-Saxon đã khai thác. Tỏi tây chứa các hợp chất lưu huỳnh góp phần tạo nên hương vị và mùi thơm đặc trưng của chúng, cũng như các thành phần kích thích hệ thống miễn dịch và có đặc tính chống viêm. Từ "leek" vẫn tồn tại trong tiếng Anh hiện đại, cùng với từ tiền thân của nó là tiếng Anh cổ, đã phát triển theo thời gian do phương ngữ, cải cách chính tả và các yếu tố ngôn ngữ khác. Ngày nay, "leek" có thể được tìm thấy trong nhiều món ăn khác nhau trên khắp thế giới, từ Welsh Rarebit đến phở bó tięt của Việt Nam. Tuy nhiên, di sản của nó vẫn còn bám rễ sâu vào thời Anglo-Saxon, một minh chứng cho sức hấp dẫn lâu dài của loại rau đa năng này.

Tóm tắt từ vựng leek

type danh từ

meaningtỏi tây

meaningngậm đắng nuốt cay, chịu nhục

Ví dụ của từ vựng leeknamespace

  • In today's market, it's important to be competitive like a leek among the other vegetables in the garden, standing tall and proud with its distinctive onion flavor.

    Trên thị trường ngày nay, điều quan trọng là phải cạnh tranh như cây tỏi tây giữa các loại rau khác trong vườn, đứng cao và tự hào với hương vị hành tây đặc trưng của nó.

  • The recipe for the leek and potato soup called for cleansing the leeks thoroughly due to their tendency to trap dirt in their layers.

    Công thức nấu súp tỏi tây và khoai tây yêu cầu phải rửa tỏi tây thật sạch vì chúng có xu hướng bám bụi bẩn ở các lớp lá.

  • The leeks that were cultivated for use in the recipe were soft and tender, contrasting starkly with their wild, fiercer ancestor who assertively pushed its way through rocky terrain to find light.

    Cây tỏi tây được trồng để sử dụng trong công thức này mềm và dịu, trái ngược hoàn toàn với tổ tiên hoang dã, hung dữ của chúng, những cây quyết đoán vươn mình qua địa hình đá để tìm ánh sáng.

  • The leeks' slender, cylindrical shape and texture, reminiscent of a smooth, round spine, made them seem more like a part of an intricate, majestic organism than a humble vegetable.

    Hình dạng và kết cấu hình trụ thon dài của cây tỏi tây, gợi nhớ đến một chiếc gai tròn, mịn, khiến chúng trông giống một phần của một sinh vật phức tạp, uy nghi hơn là một loại rau khiêm nhường.

  • The bowl of creamy leek and mushroom soup, perfect for a chilly winter evening, left a faint aroma in the air, settling softly next to the heady whiffs of spice and garlic.

    Bát súp kem tỏi tây và nấm, hoàn hảo cho một buổi tối mùa đông lạnh giá, để lại một mùi thơm thoang thoảng trong không khí, nhẹ nhàng lắng xuống bên cạnh mùi gia vị nồng nàn và tỏi.


Bình luận ()