Ý nghĩa và cách sử dụng của từ leniently trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng leniently

lenientlyadverb

khoan dung

/ˈliːniəntli//ˈliːniəntli/

Nguồn gốc của từ vựng leniently

"Leniently" bắt nguồn từ tiếng Latin "lenis", có nghĩa là "gentle" hoặc "nhẹ nhàng". Theo thời gian, "lenis" đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "lenient", ban đầu có nghĩa là "softening" hoặc "giảm nhẹ". Đến thế kỷ 16, "lenient" có nghĩa là thương xót hoặc tha thứ, dẫn đến trạng từ "leniently," mô tả các hành động được đặc trưng bởi sự khoan dung hoặc nhẹ nhàng.

Tóm tắt từ vựng leniently

typephó từ

meaningnhân hậu, khoan dung

Ví dụ của từ vựng lenientlynamespace

  • The judge leniently sentenced the first-time offender to probation instead of imprisonment.

    Vị thẩm phán đã tuyên án nhẹ hơn cho người phạm tội lần đầu bằng hình phạt quản chế thay vì phạt tù.

  • The school principal leniently allowed the student to submit a late assignment without any penalty.

    Hiệu trưởng nhà trường đã nhẹ tay cho phép học sinh nộp bài tập trễ mà không bị phạt.

  • The coach leniently let the athlete miss one practice due to a family emergency.

    Huấn luyện viên đã khoan hồng cho phép vận động viên nghỉ một buổi tập vì lý do khẩn cấp trong gia đình.

  • The boss leniently gave the employee a warning instead of dismissal for their mistake.

    Ông chủ đã nhẹ nhàng cảnh cáo nhân viên thay vì sa thải vì lỗi lầm của họ.

  • The teacher leniently excused the student's absences due to illness.

    Giáo viên đã nhẹ nhàng chấp nhận cho học sinh nghỉ học vì lý do ốm đau.


Bình luận ()