Ý nghĩa và cách sử dụng của từ loan trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng loan

loannoun

tiền vây, cho vay

/ləʊn/

Ý nghĩa của từ vựng <b>loan</b>

Nguồn gốc của từ vựng loan

Từ "loan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ "lån", có nghĩa là "vay mượn". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "laniz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "lend" trong tiếng Anh hiện đại. Khái niệm cho vay và vay mượn có nguồn gốc từ các nền văn minh cổ đại, với bằng chứng về việc cho vay và cho mượn xuất hiện trong các nền văn minh Lưỡng Hà và Ai Cập cổ đại. Trong tiếng Anh cổ, "lån" được sử dụng để truyền đạt ý tưởng cho vay hoặc mượn thứ gì đó, thường là với lãi suất. Theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành "loan" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm không chỉ các vật thể vật lý mà còn cả tiền bạc, thời gian hoặc dịch vụ. Ngày nay, từ "loan" được sử dụng rộng rãi trong tài chính và thương mại để mô tả việc chuyển nhượng tạm thời tài sản hoặc tiền giữa hai bên, thường với kỳ vọng được hoàn trả kèm theo lãi suất.

Tóm tắt từ vựng loan

type danh từ

meaningsự vay nợ

meaningsự cho vay, sự cho mượn

meaningcông trái, quốc trái

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn

Ví dụ của từ vựng loannamespace

meaning

money that an organization such as a bank lends and somebody borrows

tiền mà một tổ chức như ngân hàng cho vay và ai đó vay

  • to take out/repay a loan (= to borrow money/pay it back)

    rút ra/trả nợ (= mượn tiền/trả lại)

  • She took out an $8  000 personal loan.

    Cô ấy đã vay một khoản cá nhân trị giá 8  000 đô la.

  • bank loans with low interest rates

    vay ngân hàng lãi suất thấp

  • It took three years to repay my student loan (= money lent to a student).

    Phải mất ba năm để hoàn trả khoản vay sinh viên của tôi (= tiền cho sinh viên vay).

  • a car/home loan (= a loan to buy a car/house)

    khoản vay mua ô tô/nhà (= khoản vay để mua ô tô/nhà)

meaning

the act of lending something; the state of being lent

hành động cho vay một cái gì đó; tình trạng cho vay

  • I even gave her the loan of my car.

    Tôi thậm chí còn cho cô ấy mượn chiếc xe của tôi.

  • an exhibition of paintings on loan (= borrowed) from private collections

    một cuộc triển lãm tranh cho mượn (= mượn) từ bộ sưu tập tư nhân


Bình luận ()