Ý nghĩa và cách sử dụng của từ logarithmic trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng logarithmic

logarithmicadjective

logarit

/ˌlɒɡəˈrɪðmɪk//ˌlɔːɡəˈrɪðmɪk/

Nguồn gốc của từ vựng logarithmic

Từ "logarithmic" có nguồn gốc hấp dẫn. Thuật ngữ này được đặt ra bởi nhà toán học người Scotland John Napier vào đầu thế kỷ 17. Napier, còn được gọi là "người phát minh ra logarit", đã giới thiệu một phương pháp tính toán mới cho phép nhân và chia nhanh. Phương pháp mới này dựa trên bảng số, mà ông gọi là "logarit". Từ "logarithm" kết hợp các từ tiếng Hy Lạp "logos", nghĩa là "tỷ lệ" và "arithmos", nghĩa là "số". Về bản chất, logarit của Napier biểu thị lũy thừa mà một số cơ số phải được nâng lên để tạo ra một số nhất định. Cuối cùng, thuật ngữ "logarithmic" xuất hiện không chỉ để mô tả khái niệm logarit ban đầu mà còn để mô tả các hàm toán học và phép biến đổi dựa trên chúng, chẳng hạn như đường cong logarit và tăng trưởng theo cấp số nhân. Ngày nay, từ "logarithmic" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh toán học, khoa học và kỹ thuật.

Tóm tắt từ vựng logarithmic

type tính từ

meaning(thuộc) loga

typeDefault

meaning(thuộc) lôga

Ví dụ của từ vựng logarithmicnamespace

  • The behavior of the population growth in this area is logarithmic, which means that the increase in the number of individuals over time follows an exponential-like curve with a constant relative rate of change.

    Hành vi tăng trưởng dân số ở khu vực này là theo logarit, nghĩa là sự gia tăng số lượng cá thể theo thời gian tuân theo đường cong hàm mũ với tốc độ thay đổi tương đối không đổi.

  • The logarithmic decay of this chemical is causing a decrease in its concentration at a rate proportional to the remaining amount, leading to self-regulation and eventual equilibrium.

    Sự phân rã logarit của hóa chất này gây ra sự giảm nồng độ theo tỷ lệ thuận với lượng còn lại, dẫn đến sự tự điều chỉnh và cân bằng cuối cùng.

  • The logarithmic spiral pattern of snail shells is created via a growth rate that is proportional to the distance from the center of the spiral, resulting in a consistent angle between adjacent turns.

    Mẫu xoắn ốc logarit của vỏ ốc được tạo ra thông qua tốc độ tăng trưởng tỷ lệ thuận với khoảng cách từ tâm xoắn ốc, tạo ra góc nhất quán giữa các vòng xoắn liền kề.

  • The logarithmic scales used in scientific charts and graphs enable the visual representation of very large and very small values with greater accuracy and reduce the chance of misunderstanding due to misinterpretation of the data.

    Các thang logarit được sử dụng trong biểu đồ và đồ thị khoa học cho phép biểu diễn trực quan các giá trị rất lớn và rất nhỏ với độ chính xác cao hơn và giảm khả năng hiểu lầm do diễn giải sai dữ liệu.

  • The logarithmic relationship between the intensity of light and the distance it travels through a medium determines the darkening effect observed in photographs taken in poorly lit scenes.

    Mối quan hệ logarit giữa cường độ ánh sáng và khoảng cách mà nó truyền qua môi trường quyết định hiệu ứng tối được quan sát thấy trong các bức ảnh chụp ở bối cảnh thiếu sáng.


Bình luận ()