
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một cách độc ác
Về bản chất, "malevolently" có nghĩa là làm điều gì đó với thái độ xấu hoặc độc ác, thường với mục đích gây hại hoặc gây ác ý cho người khác. Ví dụ, ai đó có thể hành động "malevolently" đối với đối thủ bằng cách phá hoại dự án của họ, hoặc một nhân vật phản diện trong tiểu thuyết có thể âm mưu "malevolently" chống lại người anh hùng. Theo thời gian, từ này đã trở thành một từ chính trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để truyền tải ý nghĩa ác ý, ác ý hoặc thù hằn.
phó từ
xem malevolent
Mụ phù thủy trong bộ phim kinh dị cười khúc khích một cách độc ác khi triệu hồi những linh hồn đen tối.
Đôi mắt của kẻ phản diện lóe lên vẻ độc ác khi hắn đang lên kế hoạch cho hành động tiếp theo.
Bóng ma hung dữ lướt qua bệnh viện bỏ hoang, để lại dấu vết lạnh lẽo và nổi da gà theo sau.
Con rắn rít lên một cách hung dữ khi nhà sinh vật học tiến lại gần với một ống tiêm.
Nụ cười của kẻ chủ mưu trở nên độc ác khi hắn nhận ra kế hoạch của mình đang diễn ra một cách hoàn hảo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()