Ý nghĩa và cách sử dụng của từ markswoman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng markswoman

markswomannoun

Người phụ nữ đánh dấu

/ˈmɑːkswʊmən//ˈmɑːrkswʊmən/

Nguồn gốc của từ vựng markswoman

"Markswoman" là sự kết hợp của hai từ: "mark" và "woman". * **Mark** ban đầu dùng để chỉ mục tiêu hoặc đích đến, và phát triển thành từ chỉ kỹ năng ngắm bắn. * **Woman** là thuật ngữ phổ biến để chỉ phụ nữ. Thuật ngữ này có thể xuất hiện như một từ tương đương trực tiếp với "marksman", dùng để chỉ phụ nữ có độ chính xác đặc biệt khi bắn hoặc các hoạt động khác đòi hỏi sự chính xác. Thuật ngữ này được sử dụng từ cuối thế kỷ 18, phản ánh sự tham gia ngày càng tăng của phụ nữ vào nhiều hình thức bắn súng khác nhau.

Tóm tắt từ vựng markswoman

type danh từ

meaningnữ thiện xạ

Ví dụ của từ vựng markswomannamespace

  • The experienced markswoman hit her target with precision, impressing the entire crowd at the shooting competition.

    Nữ xạ thủ giàu kinh nghiệm đã bắn trúng mục tiêu một cách chính xác, gây ấn tượng với toàn bộ đám đông tại cuộc thi bắn súng.

  • As a former army markswoman, Sarah's aim was unparalleled and she could take down a target from a mile away.

    Là một cựu xạ thủ trong quân đội, khả năng ngắm bắn của Sarah là vô song và cô có thể hạ gục mục tiêu từ cách xa một dặm.

  • The markswoman's nerves were tested in the tense final round, but she remained focused and emerged victorious.

    Thần kinh của nữ xạ thủ đã bị thử thách trong hiệp đấu cuối căng thẳng, nhưng cô vẫn tập trung và giành chiến thắng.

  • The news of the recent markswoman's record-breaking feat made waves in the athletic community, earning her widespread recognition and admiration.

    Tin tức về thành tích phá kỷ lục gần đây của nữ xạ thủ này đã gây chấn động trong cộng đồng thể thao, giúp cô nhận được sự công nhận và ngưỡng mộ rộng rãi.

  • Despite the wind picking up and the target suddenly swaying, the markswoman remained poised and managed to land her shots squarely.

    Mặc dù gió nổi lên và mục tiêu đột nhiên lắc lư, nữ xạ thủ vẫn giữ được bình tĩnh và bắn chính xác.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng markswoman


Bình luận ()