Ý nghĩa và cách sử dụng của từ marriageable trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng marriageable

marriageableadjective

có thể kết hôn

/ˈmærɪdʒəbl//ˈmærɪdʒəbl/

Nguồn gốc của từ vựng marriageable

Từ "marriageable" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở châu Âu, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, địa vị xã hội và sự giàu có đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xem một người có được coi là đủ điều kiện kết hôn hay không. Một cá nhân có địa vị xã hội phù hợp và có đủ sự giàu có được coi là đủ điều kiện kết hôn vì họ sẽ là đối tác đáng mơ ước cho một người có địa vị tương tự hoặc cao hơn. Khái niệm này phát triển theo thời gian và đến thế kỷ 18, phụ nữ được coi là đủ điều kiện kết hôn khi họ đạt đến một độ tuổi nhất định, thường là từ 16 đến 25. Quan niệm này vẫn tồn tại trong xã hội hiện đại, mặc dù các tiêu chí để đủ điều kiện kết hôn đã được mở rộng. Ngày nay, các yếu tố như trình độ học vấn, triển vọng nghề nghiệp và các thuộc tính cá nhân cũng được xem xét khi xác định xem một người có đủ điều kiện kết hôn hay không. Thuật ngữ "marriageable" có thể dùng để chỉ đàn ông hoặc phụ nữ, vì vai trò giới tính đã trở nên ít cứng nhắc hơn trong thời gian gần đây. Tóm lại, nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ thời mà địa vị xã hội và sự giàu có là những yếu tố quan trọng quyết định khả năng kết hôn, và theo thời gian, nó đã phát triển để phản ánh các chuẩn mực và giá trị xã hội rộng hơn.

Tóm tắt từ vựng marriageable

type tính từ

meaningcó thể kết hôn

meaningđến tuổi hôn nhân

Ví dụ của từ vựng marriageablenamespace

  • After completing her master's degree, Sarah became a highly marriageable candidate for eligible bachelors.

    Sau khi hoàn thành chương trình thạc sĩ, Sarah trở thành ứng viên có khả năng kết hôn cao đối với những cử nhân đủ tiêu chuẩn.

  • In traditional Indian culture, a young woman's marriageability is often determined by her family's social and economic status.

    Trong văn hóa truyền thống Ấn Độ, khả năng kết hôn của một phụ nữ trẻ thường được quyết định bởi địa vị xã hội và kinh tế của gia đình cô ấy.

  • To increase her daughter's chances of finding a suitable husband, Mrs. Patel enrolled her in various social events and organizations that would boost her marriageability.

    Để tăng cơ hội tìm được người chồng phù hợp cho con gái mình, bà Patel đã đăng ký cho con gái tham gia nhiều sự kiện xã hội và tổ chức khác nhau nhằm thúc đẩy khả năng kết hôn của cô.

  • Some men in certain cultures still prefer a marriageable woman to maintain a certain image or lifestyle, such as someone who comes from a similar background or shares the same religion.

    Một số đàn ông ở một số nền văn hóa vẫn thích phụ nữ trong độ tuổi kết hôn để duy trì hình ảnh hoặc lối sống nhất định, chẳng hạn như người có hoàn cảnh tương tự hoặc có cùng tôn giáo.

  • To improve her marriageability, Emily took up yoga classes, joined a book club, and learned how to cook a variety of dishes.

    Để cải thiện khả năng kết hôn, Emily tham gia lớp học yoga, câu lạc bộ sách và học cách nấu nhiều món ăn khác nhau.


Bình luận ()