Ý nghĩa và cách sử dụng của từ massif trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng massif

massifnoun

khối núi

/mæˈsiːf//mæˈsiːf/

Nguồn gốc của từ vựng massif

Từ "massif" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ tiếng Pháp cổ "maseif" có nghĩa là "massive" hoặc "số lượng lớn". Vào thế kỷ 14, từ này mang nghĩa là "nhóm núi", đi vào từ vựng tiếng Pháp thông qua từ tiếng Pháp cổ "massivare" có nghĩa là "tập hợp lại thành một khối lớn". Việc sử dụng từ "massif" để mô tả các vùng núi trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19, đặc biệt là sau sự trỗi dậy của môn leo núi, một môn thể thao liên quan đến việc leo núi. Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, thông qua việc vay mượn tiếng Pháp-Anh, để thay thế cho thuật ngữ trước đó là "massive", có nghĩa chung hơn. Trong địa lý, khối núi được coi là một nhóm các ngọn núi được nhóm lại gần nhau và kết nối chặt chẽ với nhau, tạo thành một đơn vị cấu trúc duy nhất. Thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả một khối đá lớn là một phần của núi, đồi hoặc thung lũng, dù là núi hay bằng phẳng. Do đó, từ "massif" trong địa lý mang hàm ý về sự hùng vĩ, to lớn và cao cả, do đó nắm bắt được các đặc điểm riêng biệt của cảnh quan miền núi.

Tóm tắt từ vựng massif

type danh từ

meaning(địa lý,ddịa chất) khối núi

Ví dụ của từ vựng massifnamespace

  • The majestic Massif de la Vanoise in the French Alps is a stunning display of rugged peaks and sweeping valleys that have been beautifully preserved by conservation efforts.

    Dãy núi Massif de la Vanoise hùng vĩ ở dãy núi Alps của Pháp là nơi có những đỉnh núi gồ ghề và thung lũng rộng lớn tuyệt đẹp được bảo tồn tuyệt đẹp nhờ những nỗ lực bảo tồn.

  • The Massif Central in France is a vast and undulating plateau, covered in lush green forests, rolling hills, and crystal-clear lakes.

    Massif Central ở Pháp là một cao nguyên rộng lớn và nhấp nhô, được bao phủ bởi những khu rừng xanh tươi, những ngọn đồi nhấp nhô và những hồ nước trong vắt.

  • The Massif des Boucor ears in Gabon rise dramatically from the lush rainforests below, creating a dramatic and awe-inspiring landscape that has captured the imagination of travelers for centuries.

    Dãy núi Massif des Boucor ở Gabon nhô lên một cách ngoạn mục giữa những khu rừng nhiệt đới tươi tốt bên dưới, tạo nên cảnh quan hùng vĩ và đầy cảm hứng đã thu hút trí tưởng tượng của du khách trong nhiều thế kỷ.

  • The Massif du Jura encompasses a range of mountains and hills in both France and Switzerland, offering breathtaking views and an array of outdoor pursuits, from hiking and cycling to skiing and snowboarding.

    Dãy núi Massif du Jura bao gồm một loạt các ngọn núi và đồi ở cả Pháp và Thụy Sĩ, mang đến tầm nhìn ngoạn mục và nhiều hoạt động ngoài trời, từ đi bộ đường dài và đạp xe đến trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.

  • The Massif de l'Estel, located in the Catalan Pyrenees, promises awe-inspiring views, crystal-clear streams, and an opportunity to explore the unique flora and fauna of the region.

    Massif de l'Estel, nằm ở dãy núi Pyrenees của xứ Catalan, hứa hẹn mang đến quang cảnh ngoạn mục, những dòng suối trong vắt và cơ hội khám phá hệ động thực vật độc đáo của khu vực.


Bình luận ()