
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Melange
Từ "melange" là một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là hỗn hợp hoặc kết hợp nhiều thứ khác nhau. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "mélanger", có nghĩa đen là "trộn" hoặc "kết hợp". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thế kỷ 17, khi lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Pháp để mô tả một hỗn hợp được làm từ nhiều loại ngũ cốc và cây họ đậu trộn lại với nhau, được gọi là "mélange grainé" hoặc "hạt hỗn hợp". Theo thời gian, thuật ngữ "melange" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ thế giới ẩm thực đến văn học và khoa học. Trong thế giới ẩm thực, nó thường được sử dụng để mô tả sự pha trộn các loại gia vị hoặc hương vị, chẳng hạn như trà có gia vị, cà phê hoặc hỗn hợp các loại thảo mộc và gia vị trong nấu ăn. Trong văn học, từ "melange" thường được sử dụng trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng và kỳ ảo để mô tả sự pha trộn tương lai của các nền văn hóa hoặc công nghệ từ các hệ sao khác nhau. Ví dụ, trong tiểu thuyết kinh điển Dune của Frank Herbert, động từ "melange" được sử dụng để mô tả quá trình tạo ra một loại gia vị có đặc tính huyền bí và mạnh mẽ. Trong khoa học, thuật ngữ "melange" được sử dụng trong địa chất để mô tả sự kết hợp hỗn loạn giữa các thành tạo đá và các đặc điểm địa chất khác, thường là ở các vùng hút chìm nơi các mảng kiến tạo va chạm. Nhìn chung, tính linh hoạt và sự phong phú của thuật ngữ "melange" đã biến nó thành một từ hữu ích và gợi cảm, trở thành một phần của nhiều lĩnh vực, đại diện cho vô số các yếu tố đa dạng kết hợp với nhau theo một cách độc đáo và hấp dẫn.
Sự pha trộn hương vị trong món ăn để lại cho vị giác của tôi một sự phức tạp thú vị, hòa quyện các hương vị ngọt, chua và mặn một cách hoàn hảo.
Đường phố trung tâm đông đúc là sự pha trộn của nhiều âm thanh, từ tiếng còi xe inh ỏi và tiếng người đi bộ trò chuyện đến tiếng còi xe taxi và tiếng phanh xe chói tai.
Các tác phẩm nghệ thuật được trưng bày tại phòng trưng bày là sự pha trộn thị giác, với các tác phẩm được mượn từ nhiều thể loại nghệ thuật khác nhau kết hợp lại để tạo nên một tác phẩm hoàn toàn độc đáo.
Đám đông tại sân vận động là sự pha trộn đủ màu sắc, với những người hâm mộ mặc áo đấu và khăn quàng cổ của đội mình, hòa vào nhau để cổ vũ cho những cầu thủ yêu thích của họ.
Mùi hương của các loại gia vị và thảo mộc thoang thoảng trong không khí khi tôi đi qua khu chợ nhộn nhịp tạo nên một hỗn hợp thơm ngát, đánh thức các giác quan của tôi.
Sự pha trộn văn hóa trong thành phố được thể hiện rõ qua sự pha trộn ngôn ngữ trên đường phố và sự đa dạng của các món ăn để nếm thử.
Công viên nhộn nhịp này là nơi tụ tập của nhiều gia đình, chủ nuôi chó, người chạy bộ và người đi dã ngoại cùng chia sẻ không gian và tận hưởng ánh nắng mặt trời.
Sự pha trộn của những cảm xúc được khơi dậy bởi cuốn sách thật choáng ngợp, từ niềm vui và hy vọng đến nỗi buồn và tuyệt vọng khi câu chuyện diễn ra.
Sự pha trộn các ý kiến và quan điểm trong cuộc họp rất hỗn loạn, phản ánh quan điểm đa dạng của những người tham dự và khiến việc đi đến thống nhất trở nên khó khăn.
Sự pha trộn của các tiện ích và công cụ trên bàn làm việc trông lộn xộn nhưng ấn tượng, thể hiện bản chất sáng tạo và đa dạng của xưởng chế tạo.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()