Ý nghĩa và cách sử dụng của từ mete out trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng mete out

mete outphrasal verb

đo ra

////

Nguồn gốc của từ vựng mete out

Cụm từ "mete out" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16, khi khí tượng học vẫn đang trong giai đoạn đầu được nghiên cứu và hiểu biết. Khí tượng học, đúng như tên gọi của nó, liên quan đến việc nghiên cứu về sao băng (các vật thể sáng trên bầu trời, thường được gọi là sao băng). Vào thời điểm đó, mọi người nhầm lẫn những vệt sáng do sao băng để lại là những vật thể nhỏ rơi từ trên trời xuống, nhầm tưởng chúng là một dạng mưa. Những vật thể này sau đó được gọi là "mưa sao băng". Vì mưa là nguồn nước ngọt quan trọng đối với các cộng đồng nông thôn, nên chính quyền địa phương thường phân phối nước cho họ để đảm bảo nguồn cung ổn định. Quá trình phân phối tài nguyên này, đặc biệt là nước, theo tỷ lệ được kiểm soát trong một khoảng thời gian cụ thể, được gọi là "mete out". Do đó, thuật ngữ "mete out" bắt nguồn từ thông lệ cổ xưa là đo các phần nước mưa nhỏ bằng cách so sánh chúng với quỹ đạo và đường đi của sao băng trên bầu trời. Vì thuật ngữ này theo nghĩa đen có nghĩa là "chia ra hoặc đo thành những phần nhỏ", nên ý nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ sự phân phối tài nguyên có kiểm soát nào, do đó được sử dụng rộng rãi hơn trong ngôn ngữ hiện đại.

Ví dụ của từ vựng mete outnamespace

  • The judge meted out a severe sentence to the defendant, giving him twenty years in prison.

    Thẩm phán đã đưa ra mức án nghiêm khắc cho bị cáo, tuyên phạt anh ta 20 năm tù.

  • In the old western movies, the town marshal would mete out justice by facing down the rowdy outlaws and bringing them to justice.

    Trong những bộ phim miền Tây cũ, cảnh sát trưởng thị trấn sẽ thực thi công lý bằng cách đối mặt với những kẻ ngoài vòng pháp luật hung hãn và đưa chúng ra trước công lý.

  • As the manager, I have to mete out discipline to my team when they violate company policies.

    Là người quản lý, tôi phải kỷ luật nhóm của mình khi họ vi phạm chính sách của công ty.

  • The teacher meted out detentions to students who were caught cheating on their exams.

    Giáo viên đã phạt cấm túc những học sinh bị phát hiện gian lận trong kỳ thi.

  • The principal meted out tough love to the unruly students, believing that firm discipline was necessary for their education.

    Hiệu trưởng đã áp dụng biện pháp nghiêm khắc đối với những học sinh hư hỏng, tin rằng kỷ luật nghiêm khắc là cần thiết cho sự giáo dục của họ.


Bình luận ()