Ý nghĩa và cách sử dụng của từ methodologically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng methodologically

methodologicallyadverb

về mặt phương pháp luận

/ˌmeθədəˈlɒdʒɪkli//ˌmeθədəˈlɑːdʒɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng methodologically

Từ "methodologically" có nguồn gốc từ hai từ riêng biệt: "method" và "logically". Thuật ngữ "method" dùng để chỉ một phương pháp tiếp cận hoặc quy trình có hệ thống nhằm đạt được một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể. Nó bao gồm một loạt các bước, hướng dẫn hoặc quy tắc được tuân theo để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể. Từ "logical" dùng để chỉ một điều gì đó hợp lý, có lý trí hoặc dựa trên các lập luận và bằng chứng hợp lý. Nó dùng để chỉ một quy trình hoặc một tập hợp các ý tưởng tuân theo một trình tự hợp lý và có ý nghĩa liên quan đến các ý tưởng hoặc khái niệm khác. Kết hợp hai từ này, "methodologically" dùng để chỉ cách thức một phương pháp hoặc quy trình cụ thể được triển khai hoặc áp dụng theo cách hợp lý và có hệ thống. Điều này cho thấy phương pháp được sử dụng dựa trên logic hợp lý, bằng chứng vững chắc và hiểu rõ các nguyên tắc và khái niệm cơ bản liên quan. Tóm lại, "methodologically" ngụ ý rằng một nghiên cứu, tìm hiểu hoặc phân tích đang được thực hiện bằng một quy trình từng bước được lập kế hoạch cẩn thận, được hướng dẫn bởi logic và lý lẽ.

Ví dụ của từ vựng methodologicallynamespace

  • Researchers in the field of psychology have conducted a series of studies methodologically, using scientific methods to collect and analyze data in order to draw valid conclusions.

    Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực tâm lý học đã tiến hành một loạt các nghiên cứu có phương pháp, sử dụng các phương pháp khoa học để thu thập và phân tích dữ liệu nhằm đưa ra kết luận hợp lệ.

  • The author's methodologically sound analysis of the text provides a thorough examination of the themes and motifs presented.

    Phương pháp phân tích văn bản hợp lý của tác giả cung cấp sự xem xét kỹ lưỡng các chủ đề và mô típ được trình bày.

  • In order to ensure accurate results, the experiment was conducted methodologically, with strict controls and repeatability.

    Để đảm bảo kết quả chính xác, thí nghiệm được tiến hành theo phương pháp, với sự kiểm soát chặt chẽ và khả năng lặp lại.

  • The research team employed various methodological strategies to gather a diverse range of data, including surveys, interviews, and observational studies.

    Nhóm nghiên cứu đã sử dụng nhiều chiến lược phương pháp khác nhau để thu thập nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm khảo sát, phỏng vấn và nghiên cứu quan sát.

  • The study's methodological approach, which incorporated both qualitative and quantitative data, produced a rich and detailed understanding of the issue at hand.

    Phương pháp tiếp cận của nghiên cứu, kết hợp cả dữ liệu định tính và định lượng, đã mang lại sự hiểu biết sâu sắc và chi tiết về vấn đề đang được đề cập.


Bình luận ()