
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhẹ
"Mildly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "milde", có nghĩa là "nhẹ nhàng, mềm mại hoặc vừa phải". Hậu tố "-ly", biểu thị cách thức hoặc chất lượng, được thêm vào sau đó. Hành trình của từ này qua thời gian phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó: trạng thái "không mạnh mẽ hay nghiêm khắc" mà đúng hơn là "gentle" trong tác động của nó.
phó từ
nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối
slightly; not very much
nhẹ nhàng; không nhiều lắm
hơi ngạc nhiên/khó chịu/quan tâm
Những con số đó hơi đáng khích lệ, nhưng chúng ta cần tiến bộ nhanh hơn.
Làn gió mang theo mùi hương ngọt ngào thoang thoảng của những bông hoa đang nở.
Những tia nắng mặt trời làm ấm không khí một chút, tạo nên bầu không khí dễ chịu nhẹ nhàng.
Mùi vị của nước biển thoang thoảng trong không khí hơi sương mù gần bờ biển.
in a gentle manner
một cách nhẹ nhàng
“Anh không có ý làm em buồn,” anh nói nhẹ nhàng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()