Ý nghĩa và cách sử dụng của từ mutely trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng mutely

mutelyadverb

im lặng

/ˈmjuːtli//ˈmjuːtli/

Nguồn gốc của từ vựng mutely

Từ "mutely" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "muter", có nghĩa là "im lặng". Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "mutare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "sửa đổi". Vào thế kỷ 14, từ "mutely" đã đi vào tiếng Anh, ban đầu có nghĩa là "im lặng" hoặc "trong im lặng". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để mô tả hành động nói trong im lặng, thường theo nghĩa từ chối hoặc không thể nói. Trong tiếng Anh hiện đại, "mutely" thường được dùng để mô tả một người không thể nói do sốc, sợ hãi hoặc bị thương, cũng như để chỉ tình trạng không nói được hoặc không có âm thanh phát ra. Ví dụ: "After the accident, he sat mutely, stunned into silence." Cho dù được sử dụng theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, từ "mutely" vẫn truyền tải cảm giác im lặng và tĩnh lặng mạnh mẽ.

Ví dụ của từ vựng mutelynamespace

  • The library was filled with the rustling of pages and the occasional sneeze, broken only by the mutely scrolling of computer screens.

    Thư viện tràn ngập tiếng sột soạt của những trang sách và tiếng hắt hơi thỉnh thoảng, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng màn hình máy tính cuộn lên liên tục.

  • She sat opposite him at the dinner table, her face mutely passive as she listened to his endless chatter.

    Cô ngồi đối diện anh tại bàn ăn, vẻ mặt im lặng và vô cảm khi lắng nghe anh nói chuyện phiếm không ngừng.

  • The blank page before her stared back at her, mutely witnessing her thoughts as she struggled to find the right words.

    Trang giấy trắng trước mặt cô nhìn chằm chằm, lặng lẽ chứng kiến ​​những suy nghĩ của cô khi cô cố gắng tìm ra từ ngữ thích hợp.

  • The wind outside howled through the trees, but inside the house it was eerily mutely still.

    Gió bên ngoài hú qua những tán cây, nhưng bên trong ngôi nhà lại tĩnh lặng đến rợn người.

  • The witnesses all sat in court, mutely attentive as the prosecutor presented his case.

    Tất cả các nhân chứng đều ngồi tại tòa, chăm chú lắng nghe công tố viên trình bày vụ án của mình.


Bình luận ()