Ý nghĩa và cách sử dụng của từ noisome trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng noisome

noisomeadjective

gây khó chịu

/ˈnɔɪsəm//ˈnɔɪsəm/

Nguồn gốc của từ vựng noisome

Từ "noisome" có nguồn gốc thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "noiseux", có nghĩa là "noisy" hoặc "rung động". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "noxius", có nghĩa là "hurtful" hoặc "gây hại". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh "noisome" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "gây hại hoặc bệnh tật". Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng thành "offensive" hoặc "ghê tởm". Ngày nay, "noisome" thường được dùng để mô tả điều gì đó khó chịu, ghê tởm hoặc giống như sự phiền toái. Ví dụ, "the noisome smell of garbage filled the air." Mặc dù có nguồn gốc từ phức tạp, "noisome" là một từ hiếm trong cách sử dụng hiện đại, nhưng nó có thể thêm một chút tao nhã và chính xác vào văn bản mô tả.

Tóm tắt từ vựng noisome

type tính từ

meaningđộc hại cho sức khoẻ

meaninghôi thối, khó chịu, kinh tởm (mùi)

Ví dụ của từ vựng noisomenamespace

  • The garbage strewn around the alleyway created a noisome odor that made me gag.

    Rác thải vứt bừa bãi khắp con hẻm tạo nên mùi hôi thối khiến tôi buồn nôn.

  • The hospital ward was filled with noisome diseases, causing fear and anxiety among the patients.

    Khoa bệnh viện tràn ngập những căn bệnh nguy hiểm, gây ra nỗi sợ hãi và lo lắng cho bệnh nhân.

  • The factory's noisome fumes hung heavily in the air and irritated the eyes of nearby residents.

    Khói bụi độc hại từ nhà máy bốc lên nghi ngút trong không khí và làm khó chịu mắt người dân sống gần đó.

  • The rotting fish left out in the sun for too long emitted a noisome stench that lingered for days.

    Những con cá thối rữa để ngoài nắng quá lâu sẽ bốc ra mùi hôi thối khó chịu kéo dài trong nhiều ngày.

  • The dimly lit room was filled with noisome insects that made Meagan shudder in disgust.

    Căn phòng thiếu sáng đầy những loài côn trùng gây hại khiến Meagan rùng mình vì ghê tởm.


Bình luận ()