Ý nghĩa và cách sử dụng của từ oleaginous trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng oleaginous

oleaginousadjective

Oleaginous

/ˌəʊliˈædʒɪnəs//ˌəʊliˈædʒɪnəs/

Nguồn gốc của từ vựng oleaginous

Từ "oleaginous" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "oleum", nghĩa là dầu ô liu và "aginus", nghĩa là liên quan đến hoặc thuộc về. Vào thời Trung cổ, dầu ô liu được đánh giá cao vì đặc tính y học và ẩm thực của nó. Thuật ngữ "oleaginous" ban đầu dùng để chỉ các chất hoặc cá nhân có liên quan đến dầu ô liu, chẳng hạn như những người buôn bán hoặc kinh doanh dầu ô liu. Theo thời gian, ý nghĩa của "oleaginous" được mở rộng để mô tả một người quá nịnh hót, không chân thành hoặc quá lịch sự, thường theo cách được coi là nịnh hót hoặc nói năng ngọt ngào. Người ta cho rằng cách sử dụng này xuất phát từ ý tưởng rằng một người quá nịnh hót giống như một người xức dầu ô liu, sử dụng quá nhiều để được ưu ái. Ngày nay, "oleaginous" thường được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một người quyến rũ không chân thành hoặc quá nịnh hót.

Tóm tắt từ vựng oleaginous

type tính từ

meaningnhờn

meaningcó dầu, cho dầu

Ví dụ của từ vựng oleaginousnamespace

  • The restaurant's sriracha mayo was oleaginous and had a greasy texture that left a heavy coating on my tongue.

    Sốt mayonnaise Sriracha của nhà hàng có nhiều dầu và kết cấu nhờn, để lại một lớp phủ dày trên lưỡi tôi.

  • The fatty cut of steak was oleaginous and visibly glistened with grease as it sizzled in the pan.

    Miếng thịt bít tết nhiều mỡ và bóng loáng rõ rệt khi nó xèo xèo trong chảo.

  • The hospital's sanitizing solution was oleaginous and left a slick residue on the surfaces after wiping them down.

    Dung dịch khử trùng của bệnh viện có chứa dầu và để lại cặn trơn trên bề mặt sau khi lau.

  • The machine's bearings were oleaginous, making it difficult to turn the crank and causing a significant amount of effort and noise.

    Vòng bi của máy chứa nhiều dầu, khiến việc quay tay quay trở nên khó khăn và gây ra nhiều lực và tiếng ồn.

  • The car's engine had an oleaginous odor, likely the result of overheating and needing an oil change.

    Động cơ xe có mùi dầu, có thể là do quá nhiệt và cần thay dầu.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng oleaginous


Bình luận ()