
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hướng ngoại
Từ "outgoing" bắt nguồn từ động từ "go out", được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 13. Ban đầu, nó chỉ có nghĩa là rời khỏi một nơi nào đó hoặc thoát ra. Theo thời gian, "go out" đã phát triển để mô tả việc rời khỏi nhà để giao lưu xã hội, dẫn đến khái niệm "outgoing" là người dễ dàng giao lưu với người khác và thích các tình huống xã hội. Sự chuyển đổi từ "go out" sang "outgoing" như một đặc điểm tính cách diễn ra vào cuối thế kỷ 19 và củng cố ý nghĩa của nó vào thế kỷ 20.
danh từ
(như) outgo
an outgoing train: chuyến xe lửa sắp đi
an outgoing minister: ông bộ trưởng sắp thôi việc
tính từ
đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc
an outgoing train: chuyến xe lửa sắp đi
an outgoing minister: ông bộ trưởng sắp thôi việc
liking to meet other people, enjoying their company and being friendly towards them
thích gặp gỡ người khác, thích bầu bạn với họ và thân thiện với họ
một cá tính hướng ngoại
Cô ấy luôn vui vẻ và hướng ngoại.
Tôi trở nên tự tin và hướng ngoại hơn.
leaving the position of responsibility mentioned
rời khỏi vị trí trách nhiệm được đề cập
tổng thống/chính phủ sắp mãn nhiệm
going away from a particular place rather than arriving in it
đi khỏi một nơi cụ thể hơn là đến nơi đó
Điện thoại này nên được sử dụng cho các cuộc gọi đi.
chuyến bay/hành khách đi
thủy triều đi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()