Ý nghĩa và cách sử dụng của từ outlandishly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng outlandishly

outlandishlyadverb

một cách kỳ lạ

/aʊtˈlændɪʃli//aʊtˈlændɪʃli/

Nguồn gốc của từ vựng outlandishly

Từ "outlandishly" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "ūt" có nghĩa là "out" hoặc "beyond" và "lændon" có nghĩa là "land" hoặc "country". Khi kết hợp, "ūt" và "lændon" tạo thành "outland", ban đầu dùng để chỉ một vùng đất xa lạ hoặc xa xôi. Vào thế kỷ 15, hậu tố "-ishly" được thêm vào để tạo thành "outlandishly", có nghĩa là "theo cách đặc trưng hoặc liên quan đến một vùng đất xa lạ hoặc xa xôi". Theo thời gian, ý nghĩa của "outlandishly" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý về sự mới lạ, xa lạ hoặc kỳ ảo, và hiện thường được dùng để mô tả điều gì đó kỳ lạ, lập dị hoặc không theo quy ước. Ngày nay, "outlandishly" thường được dùng để mô tả hành vi, thời trang hoặc tình huống bất thường hoặc phi thường.

Tóm tắt từ vựng outlandishly

typephó từ

meaningxa xôi, hẻo lánh

meaningkỳ quặc, kỳ dị

Ví dụ của từ vựng outlandishlynamespace

  • The wealthy businessman threw extravagant parties outlandishly decorated with thousands of flowers and hired celebrities as performers.

    Doanh nhân giàu có này đã tổ chức những bữa tiệc xa hoa được trang trí kỳ lạ với hàng ngàn bông hoa và thuê những người nổi tiếng làm người biểu diễn.

  • The chef created a menu outlandishly filled with bizarre ingredients like bits of fried insects and edible flowers.

    Đầu bếp đã tạo ra một thực đơn kỳ lạ với những nguyên liệu kỳ lạ như côn trùng chiên và hoa ăn được.

  • The artist painted pictures outlandishly depicting fantastical creatures and landscapes thatcould only exist in dreams.

    Nghệ sĩ đã vẽ những bức tranh kỳ lạ mô tả những sinh vật và phong cảnh kỳ ảo chỉ có thể tồn tại trong giấc mơ.

  • The political candidate made outlandishly false claims in order to gain attention and momentum in the polls.

    Ứng cử viên chính trị đã đưa ra những tuyên bố sai sự thật một cách kỳ quặc nhằm thu hút sự chú ý và động lực trong các cuộc thăm dò.

  • The athlete performed outlandishly dangerous stunts, such as jumping over a line of flaming cars, in order to set new records and win accolades.

    Vận động viên này đã thực hiện những pha nguy hiểm đến mức kỳ quặc, chẳng hạn như nhảy qua một hàng ô tô đang bốc cháy, để lập kỷ lục mới và giành được giải thưởng.


Bình luận ()