Ý nghĩa và cách sử dụng của từ outpatient trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng outpatient

outpatientnoun

bệnh nhân ngoại trú

/ˈaʊtpeɪʃnt//ˈaʊtpeɪʃnt/

Nguồn gốc của từ vựng outpatient

Từ "outpatient" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "hôpital", có nghĩa là bệnh viện và từ tiếng Latin "patient", có nghĩa là người đau khổ. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những bệnh nhân được điều trị tại bệnh viện hoặc phòng khám mà không được nhận vào viện với tư cách là bệnh nhân nội trú. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để phân biệt những bệnh nhân được chăm sóc bên ngoài bệnh viện, chẳng hạn như tại phòng khám, phòng khám bác sĩ hoặc thậm chí tại nhà. Ngày nay, thuật ngữ "outpatient" dùng để chỉ những bệnh nhân được xét nghiệm chẩn đoán, điều trị hoặc phẫu thuật mà không được nhận vào viện với tư cách là bệnh nhân nội trú. Trong bối cảnh chăm sóc sức khỏe hiện đại, thuật ngữ "outpatient" bao gồm nhiều dịch vụ và bối cảnh chăm sóc, từ kiểm tra sức khỏe định kỳ đến các thủ thuật phức tạp, từ chăm sóc ban đầu đến các phương pháp điều trị chuyên khoa. Thuật ngữ này tiếp tục phát triển để phản ánh những tiến bộ trong công nghệ y tế và những thay đổi trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc bệnh nhân.

Tóm tắt từ vựng outpatient

type danh từ

meaningngười bệnh ở ngoài, người bệnh ngoại trú

Ví dụ của từ vựng outpatientnamespace

  • Emma is an outpatient at the local clinic, meaning she receives medical treatment and care without needing to stay overnight.

    Emma là bệnh nhân ngoại trú tại phòng khám địa phương, nghĩa là cô ấy được điều trị và chăm sóc y tế mà không cần phải ở lại qua đêm.

  • After his surgery, the doctor advised that Peter become an outpatient for some follow-up appointments to monitor his recovery.

    Sau ca phẫu thuật, bác sĩ khuyên Peter nên đến bệnh viện ngoại trú để tái khám để theo dõi quá trình hồi phục.

  • The hospital's outpatient department provides convenient access to a variety of services such as physical therapy, diagnostic tests, and specialist consultations.

    Khoa ngoại trú của bệnh viện cung cấp nhiều dịch vụ thuận tiện như vật lý trị liệu, xét nghiệm chẩn đoán và tư vấn chuyên khoa.

  • The doctor recommended that Sarah start an outpatient rehabilitation program to help with her long-term recovery from her injury.

    Bác sĩ khuyên Sarah nên bắt đầu chương trình phục hồi chức năng ngoại trú để giúp cô phục hồi lâu dài sau chấn thương.

  • Before my outpatient surgery, I was given clear instructions on how to prepare, which included fasting for a complete 12 hours beforehand.

    Trước khi phẫu thuật ngoại trú, tôi được hướng dẫn rõ ràng về cách chuẩn bị, bao gồm cả việc nhịn ăn hoàn toàn trong 12 giờ trước đó.


Bình luận ()