Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pantie girdle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pantie girdle

pantie girdlenoun

dây nịt quần lót

/ˈpænti ɡɜːdl//ˈpænti ɡɜːrdl/

Nguồn gốc của từ vựng pantie girdle

Từ "pantie girdle" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi thời trang của phụ nữ thay đổi đáng kể và quần áo bó sát trở thành xu hướng. Để phù hợp với phong cách mới này, phụ nữ bắt đầu mặc những trang phục được thiết kế để kiểm soát và định hình vóc dáng của họ. Một trong những trang phục như vậy là tiền thân của trang phục lót hiện đại, được gọi là corset. Nó dần dần nhường chỗ cho thắt lưng, một loại đồ lót bó sát giúp kiểm soát, làm mịn và nâng phần thân dưới của cơ thể. Ban đầu được gọi là thắt lưng, những cái tên như "control-top" và "slip short" theo sau khi kiểu dáng và chất liệu thay đổi. Trong thời kỳ đỉnh cao của những trang phục biến đổi này, sự kết hợp của các từ 'panties' và 'girdle' đã tạo ra 'pantie girdles'. Khi con lắc thời trang bắt đầu dao động và đồ lót thoải mái, thoáng khí và co giãn hơn trở thành chuẩn mực, thuật ngữ 'pantie girdle' bắt đầu mất dần sự phổ biến. Ngày nay, khái niệm đồ lót bó sát đã lỗi thời và đồ định hình đã trở thành trang phục định hình được ưa chuộng. Thuật ngữ 'pantie girdle' hiện nay tóm tắt phong cách cổ điển và chỉ được sử dụng bởi các nhà sử học, nhà lý thuyết thời trang hoặc những người đam mê mọi thứ theo phong cách retro.

Ví dụ của từ vựng pantie girdlenamespace

  • In the 1950s, my grandmother proudly donned a stylish pink panty girdle beneath her frock every Sunday to attend church.

    Vào những năm 1950, bà tôi thường tự hào mặc một chiếc quần lót màu hồng thời trang bên trong váy vào mỗi Chủ Nhật khi đi nhà thờ.

  • The vintage advertisement featured a sleek blonde model in a form-fitting dress and matching panty girdle, promising to smooth and shape the figure.

    Quảng cáo cổ điển này có hình ảnh người mẫu tóc vàng óng ả trong chiếc váy bó sát và quần lót cùng tông, hứa hẹn sẽ làm thon gọn và định hình vóc dáng.

  • For her first date, the nervous teenager slipped on a powder blue panty girdle, feeling secure in its promise to slim and shape her thighs.

    Trong buổi hẹn hò đầu tiên, cô thiếu nữ lo lắng đã mặc một chiếc quần lót màu xanh nhạt, cảm thấy tự tin vào khả năng làm thon gọn và định hình đôi đùi của mình.

  • The overweight woman insisted on wearing a double-strength panty girdle, as it was the only way she felt confident in her body.

    Người phụ nữ thừa cân này khăng khăng mặc quần nịt ngực có độ bền gấp đôi vì đó là cách duy nhất giúp cô cảm thấy tự tin vào cơ thể mình.

  • The actress looked radiant in her fitted gown, oblivious to the sturdy panty girdle that held her midsection cinched in place.

    Nữ diễn viên trông rạng rỡ trong chiếc váy bó sát, không hề để ý đến chiếc quần lót chắc chắn giúp cố định phần giữa cơ thể.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pantie girdle


Bình luận ()