
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hoa đào
"Hoa đào" có nguồn gốc từ cả tiếng Trung và tiếng Anh. Trong tiếng Trung, thuật ngữ "桃" (táo) dùng để chỉ quả đào và hoa của nó, trong khi "花" (huā) có nghĩa là "hoa". Sự kết hợp này, "桃花" (táo huā), dịch trực tiếp thành "hoa đào". Thuật ngữ tiếng Anh "peach blossom" là bản dịch theo nghĩa đen của cụm từ tiếng Trung, được sử dụng vào thế kỷ 17 khi người phương Tây bắt đầu khám phá và ghi chép lại văn hóa Trung Quốc. Thuật ngữ này đã trở thành một biểu tượng thơ ca phổ biến cho mùa xuân, vẻ đẹp và sự khởi đầu mới, đặc biệt là trong các nền văn hóa Đông Á.
a European woodland moth that has brownish wings with pink markings.
một loài bướm đêm rừng châu Âu có cánh màu nâu với những mảng màu hồng.
Lễ hội hoa anh đào đã kết thúc, nhưng không khí yên bình của những vườn đào vẫn tiếp tục làm say đắm du khách.
Cây đào trong sân sau nhà tôi nở hoa, tô điểm cho khoảng sân một màu hồng rực rỡ.
Những ngọn đồi nhấp nhô của vùng nông thôn được bao phủ bởi biển hoa đào, tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.
Những cánh hoa đào mỏng manh nhảy múa trong làn gió nhẹ, một cảnh tượng khiến người xem phải mê mẩn.
Khi tôi đi dạo qua vườn hoa đào, hương thơm dịu nhẹ của những bông hoa đang nở tràn ngập không khí, xoa dịu các giác quan của tôi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()