Ý nghĩa và cách sử dụng của từ people smuggler trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng people smuggler

people smugglernoun

kẻ buôn người

/ˈpiːpl smʌɡlə(r)//ˈpiːpl smʌɡlər/

Nguồn gốc của từ vựng people smuggler

Thuật ngữ "people smuggler" có nguồn gốc từ giữa những năm 1980 để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức tội phạm kiếm lợi từ việc vận chuyển và tạo điều kiện cho việc di chuyển của người tị nạn và người di cư qua biên giới quốc gia một cách bí mật. Thuật ngữ này kết hợp các từ "people" và "kẻ buôn lậu", một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả những cá nhân vận chuyển hàng hóa hoặc người bất hợp pháp qua biên giới để lấy phí. Việc sử dụng từ "smuggler" gây tranh cãi vì nó ngụ ý rằng những người bị vận chuyển đang tham gia vào hoạt động tội phạm, mặc dù nhiều người chỉ đơn giản là tìm kiếm tị nạn hoặc một cuộc sống tốt đẹp hơn. Thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong các phương tiện truyền thông và diễn ngôn chính trị, đặc biệt liên quan đến các vấn đề nhập cư và kiểm soát biên giới.

Ví dụ của từ vựng people smugglernamespace

  • The coast guard apprehended a notorious people smuggler trying to transport dozens of migrants across the Mediterranean Sea in a rickety boat.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã bắt giữ một kẻ buôn người khét tiếng đang cố gắng vận chuyển hàng chục người di cư qua Biển Địa Trung Hải trên một chiếc thuyền ọp ẹp.

  • The government has announced a crackdown on people smuggling networks along the border, in an effort to prevent human trafficking.

    Chính phủ đã tuyên bố trấn áp các mạng lưới buôn người dọc biên giới nhằm ngăn chặn nạn buôn người.

  • The international community has accused the regime of using people smugglers as a tool to destabilize neighboring countries and spread chaos.

    Cộng đồng quốc tế cáo buộc chế độ này sử dụng những kẻ buôn người như một công cụ để gây bất ổn cho các nước láng giềng và gieo rắc hỗn loạn.

  • The humanitarian crisis in the region has forced many people to turn to people smugglers as their only hope for survival and a better future.

    Cuộc khủng hoảng nhân đạo trong khu vực đã buộc nhiều người phải tìm đến những kẻ buôn người như hy vọng duy nhất để sống sót và có một tương lai tốt đẹp hơn.

  • The people smuggler was charged with multiple counts of human trafficking, document forgery, and money laundering.

    Kẻ buôn người bị buộc tội nhiều tội danh buôn người, làm giả giấy tờ và rửa tiền.


Bình luận ()