Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pharmacologist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pharmacologist

pharmacologistnoun

dược sĩ

/ˌfɑːməˈkɒlədʒɪst//ˌfɑːrməˈkɑːlədʒɪst/

Nguồn gốc của từ vựng pharmacologist

Từ "pharmacologist" bắt nguồn từ gốc tiếng Hy Lạp "pharmakon", nghĩa là thuốc hoặc chất làm thuốc, và "logos", nghĩa là nghiên cứu hoặc kiến ​​thức. Ở Hy Lạp cổ đại, các bác sĩ sử dụng thuật ngữ "pharmakon" để chỉ nhiều loại chất, bao gồm cả thuốc chữa bệnh và hợp chất độc. Nghiên cứu về các chất này, bao gồm việc hiểu các đặc tính và tác dụng của chúng đối với cơ thể, được gọi là "pharmakeia" hoặc "pharmacopoeia". Thuật ngữ "pharmacologist" lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ chuyên ngành hơn để mô tả các nhà khoa học tập trung vào nghiên cứu có hệ thống về tác dụng của thuốc và tác động của nó đối với các quá trình sinh lý. Vai trò của một nhà dược lý học kể từ đó đã phát triển để bao gồm việc phát triển các loại thuốc mới, nghiên cứu các cơ chế dược lý và xác định các tương tác thuốc và tác dụng phụ. Ngày nay, các nhà dược lý học là một phần thiết yếu của cộng đồng chăm sóc sức khỏe, làm việc cùng với các bác sĩ, dược sĩ và các công ty dược phẩm để cải thiện các liệu pháp thuốc và thúc đẩy sức khỏe cộng đồng.

Tóm tắt từ vựng pharmacologist

type danh từ

meaningnhà nghiên cứu dược lý

Ví dụ của từ vựng pharmacologistnamespace

  • The pharmacologist conducted extensive research to identify the most promising drug candidates for treating Alzheimer's disease.

    Nhà dược lý học đã tiến hành nghiên cứu sâu rộng để xác định loại thuốc có triển vọng nhất để điều trị bệnh Alzheimer.

  • As a pharmacologist, John was deeply aware of the potential side effects of the medication he was prescribed to his patient.

    Là một nhà dược lý học, John nhận thức sâu sắc về các tác dụng phụ tiềm ẩn của loại thuốc mà ông kê đơn cho bệnh nhân.

  • After graduating from medical school, Sarah decided to pursue her passion for pharmacology and embarked on a PhD program in the field.

    Sau khi tốt nghiệp trường y, Sarah quyết định theo đuổi đam mê dược lý và bắt đầu chương trình tiến sĩ trong lĩnh vực này.

  • The pharmacologists working in the lab spent months testing the new drug's safety and efficacy before presenting their findings to the FDA.

    Các nhà dược lý học làm việc trong phòng thí nghiệm đã dành nhiều tháng để thử nghiệm tính an toàn và hiệu quả của loại thuốc mới trước khi trình bày phát hiện của họ cho FDA.

  • Jane's role as a pharmacologist involved collaborating with a multidisciplinary team of scientists to develop new drug therapies for diseases with unmet medical needs.

    Vai trò của Jane với tư cách là một nhà dược lý học bao gồm hợp tác với một nhóm các nhà khoa học đa ngành để phát triển các liệu pháp thuốc mới cho các căn bệnh chưa có nhu cầu y tế.


Bình luận ()