
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đáng thương
Từ "pitiable" bắt nguồn từ gốc từ tiếng Latin "pietà", có nghĩa là thương hại hoặc lòng trắc ẩn. Từ tiếng Latin bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ điển "ecommands", cũng có nghĩa là thương hại hoặc lòng trắc ẩn. Trong tiếng Anh trung đại, từ này có dạng "piteel" trước khi phát triển thành dạng hiện đại "pitiable" vào khoảng thế kỷ 16. "a" ở cuối "piteel" đã chuyển thành "e" khi cách viết tiếng Anh có những thay đổi đáng kể trong thời gian này. Gốc từ "pietà" nhấn mạnh mạnh mẽ vào cảm giác thương hại hoặc lòng trắc ẩn, điều này thể hiện rõ trong ý nghĩa của từ "pitiable" ngày nay, khi nó mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó khơi dậy cảm giác thương hại hoặc lòng trắc ẩn do sự đau khổ hoặc sự yếu đuối của họ.
tính từ
đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót
đáng khinh
deserving pity or causing you to feel pity
đáng thương hại hoặc khiến bạn cảm thấy thương hại
Các con vật ở trong tình trạng đáng thương.
Cuộc đời của cô thật đáng thương và đau buồn.
Người đàn ông vô gia cư co ro dựa vào tường, run rẩy vì lạnh, trông thật đáng thương.
Nhìn cậu bé khóc khi vật lộn với bài tập về nhà quả thực là cảnh tượng đáng thương.
Cô ngồi một mình trong phòng ngủ, khuôn mặt hằn rõ nỗi buồn, trông thật đáng thương.
not deserving respect
không đáng được tôn trọng
sự thiếu tài năng đáng thương
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()