
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
được đặt
Nguồn gốc của từ "placed" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "placer", ám chỉ hành động đặt một thứ gì đó vào một vị trí cụ thể hoặc cố định nó tại một vị trí. Từ này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh trung đại, nơi nó có dạng "plaien" hoặc "plaécen". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển, với "placed" trở thành dạng chuẩn trong tiếng Anh hiện đại. Nghĩa đen của từ này bao gồm "đặt vào một vị trí cụ thể" hoặc "thiết lập hoặc định vị một thứ gì đó". Tuy nhiên, từ "placed" cũng có nhiều cách sử dụng mang tính tượng trưng hơn, chẳng hạn như khi đề cập đến các cuộc phỏng vấn xin việc hoặc buổi thử giọng, khi ai đó có thể nói rằng họ "placed" ở một vị trí, nghĩa là họ được chọn cho công việc đó. Trong thể thao, "placed" được dùng để mô tả các vận động viên về thứ ba hoặc thứ tư trong một sự kiện, cho biết họ đã đạt được một vị trí hoặc thứ hạng cụ thể. Tính linh hoạt của "placed" và khả năng truyền tải cả nghĩa đen và nghĩa bóng của nó là minh chứng cho sự phát triển của tiếng Anh theo thời gian.
danh từ
nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...)
to place everything in good order: để mọi thứ có thứ tự
the house is well placed: ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt
to place confidence in a leader: đặt tin tưởng ở một lãnh tụ
nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì)
to be placed in command of the regiment: được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy
can't you come to my place?: anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không?
places of amusement: những nơi vui chơi
chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp
everything in its place: vật nào chỗ ấy
a sore place on the wrist: chỗ đau ở cổ tay
to give place to someone: tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai
ngoại động từ
để, đặt
to place everything in good order: để mọi thứ có thứ tự
the house is well placed: ngôi nhà được đặt ở một vị trí rất tốt
to place confidence in a leader: đặt tin tưởng ở một lãnh tụ
cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác)
to be placed in command of the regiment: được cử làm chỉ huy trung đoàn ấy
can't you come to my place?: anh có thể đến chơi đằng nhà tôi được không?
places of amusement: những nơi vui chơi
đầu tư (vốn)
everything in its place: vật nào chỗ ấy
a sore place on the wrist: chỗ đau ở cổ tay
to give place to someone: tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai
Cuốn sách được đặt trên tủ đầu giường cạnh giường để người đọc có thể dễ dàng lấy ra đọc trước khi đi ngủ.
Bức tranh được đặt ở giữa phòng để làm điểm nhấn cho toàn bộ nội thất.
Chìa khóa được cất giữ trong ngăn kéo bàn làm việc để đảm bảo an toàn.
Các hộp đựng pizza được đặt bên ngoài để thu gom rác vào sáng hôm sau.
Hành lý được để trong cốp xe cho chuyến đi đường dài.
Những bông hoa được đặt trên bàn như một món quà bất ngờ nhân ngày sinh nhật của người nhận.
Ngôi nhà chim được đặt trên cây ở độ cao mà chim cảm thấy thoải mái khi sử dụng.
Bánh quy được cho vào lò nướng ở nhiệt độ 350°F trong 15 phút.
Thuốc được cất trong tủ xa tầm với của trẻ em để đảm bảo an toàn.
Bài tập về nhà được đặt trên bàn để học trước khi thi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()