
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đặt
Từ "laid" có một số nghĩa khác nhau trong tiếng Anh, mỗi nghĩa có nguồn gốc riêng biệt. Cách sử dụng phổ biến nhất, như một phân từ quá khứ của từ "lay" (có nghĩa là đặt hoặc để một cái gì đó), được cho là đã phát triển trong tiếng Anh cổ vào khoảng thế kỷ thứ 10. Các từ tiếng Anh cổ hlædan và lethan đều có nghĩa tương tự, nhưng hlædan thường được sử dụng để mô tả việc đặt các vật thể. Theo thời gian, cụm từ "hlæden liht" (có nghĩa là "đặt ánh sáng") đã được rút ngắn thành "hlæd", cuối cùng chuyển thành từ hiện đại "laid". Ngược lại, động từ "lay" (có nghĩa là đặt hoặc để một cái gì đó) cũng như các dạng quá khứ "laid" và "laying" được cho là bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ lecgan và geleogan, cũng ám chỉ việc đặt các vật thể. Những từ này đã được thay thế bằng hlædan trong tiếng Anh cổ do các biến thể biện chứng trong ngôn ngữ, nhưng các cách viết thay thế vẫn tồn tại trong một số phương ngữ khu vực. Cách sử dụng phổ biến thứ hai của "laid" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "lie" (có nghĩa là ngả lưng hoặc nghỉ ngơi). Nguồn gốc này không rõ ràng lắm, nhưng người ta cho rằng đã phát triển từ các từ tiếng Anh cổ như lygan hoặc leggan, cả hai đều có nghĩa tương tự nhau. Cách sử dụng "laid" này có thể bắt nguồn từ một dạng từ nguyên dân gian, trong đó cách viết không liên quan của lecgan và geleogan đã nhầm lẫn với động từ "lie". Nhìn chung, nguồn gốc của "laid" rất phức tạp và đa dạng, với nhiều từ và cách phát âm phát triển theo thời gian để tạo ra nhiều nghĩa khác nhau mà chúng ta thấy trong tiếng Anh hiện đại.
danh từ
bài thơ ngắn, bài vè ngắn
to lay one's hand on someone's shouldder: để tay lên vai ai
to lay a child to sleep: đặt đứa bé nằm ngủ
to lay the foundation of socialism: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
(thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
lay opinion: ý kiến của người không chuyên môn
(thơ ca) tiếng chim, hót
the rains has laid the dust: mưa làm lắng bụi xuống
to lay someone's doubts: làm ai hết nghi ngờ
ngoại động từ laid
xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
to lay one's hand on someone's shouldder: để tay lên vai ai
to lay a child to sleep: đặt đứa bé nằm ngủ
to lay the foundation of socialism: đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
bày, bày biện
lay opinion: ý kiến của người không chuyên môn
làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
the rains has laid the dust: mưa làm lắng bụi xuống
to lay someone's doubts: làm ai hết nghi ngờ
Mặt trời lặn thấp trên đường chân trời, chiếu ánh sáng cam ấm áp khắp bầu trời.
Trận mưa lớn làm đường phố ướt và sáng bóng, phản chiếu ánh đèn của thành phố.
Người trượt băng lướt nhẹ nhàng trên băng, cơ thể anh ta nằm thấp và uyển chuyển.
Sau một ngày dài, Anna nằm xuống ghế sofa và nhắm mắt lại.
Nền móng đã đặt nền móng cho một trung tâm cộng đồng mới, và bây giờ đã đến lúc xây dựng.
Người nghệ sĩ cẩn thận bày sơn và cọ ra, sẵn sàng tạo nên một kiệt tác.
Tên trộm đặt cây thánh giá xuống và nhẹ nhàng đóng cánh cửa lại sau lưng.
Người nông dân đặt cây trồng của mình thành hàng ngay ngắn, hy vọng có một vụ mùa bội thu.
Người thợ may trải tấm vải ra bàn, kiểm tra từng inch vải xem có lỗi nào không.
Đứa trẻ bị bệnh được đặt nằm yên trên giường, dưới sự chăm sóc của cha mẹ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()