
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự giản dị
Từ "plainness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Danh từ "plan" ban đầu dùng để chỉ một chiếc đĩa vật lý hoặc đĩa nông. Từ nghĩa này, từ này phát triển thành nghĩa là sự đơn giản, thẳng thắn hoặc bộc trực. Đến thế kỷ 15, "plainness" xuất hiện như một tính từ, mô tả những thứ đơn giản, không tô điểm hoặc thiếu sự tô điểm. Theo nghĩa bóng, "plainness" bắt đầu truyền tải ý tưởng về sự trực tiếp, trung thực và không giả tạo. Vào thế kỷ 17, từ này trở thành từ đồng nghĩa với sự khiêm tốn, nhún nhường và không giả tạo. Ngày nay, "plainness" bao gồm nhiều nghĩa, bao gồm sự đơn giản, thẳng thắn và chân thành.
danh từ
sự rõ ràng
sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác
sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở
the fact of being simple and not decorated or complicated
thực tế là đơn giản và không được trang trí hay phức tạp
sự giản dị của kiến trúc
the fact of not being beautiful or attractive
sự thật là không đẹp hay hấp dẫn
Rochester, mặc dù Jane có vẻ giản dị, nhưng lại bị cuốn hút bởi sự thông minh sắc sảo và tính độc lập của cô.
the quality of being honest and direct
chất lượng của sự trung thực và thẳng thắn
Trên hết, ông coi trọng sự thẳng thắn, cởi mở và trung thực.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()