
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chỉ ra
Nguồn gốc của từ "point out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "pætian". Động từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ một từ gốc tiếng Đức "pata" có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "hiển thị". Trong tiếng Anh cổ, động từ "pætian" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm để chỉ ra một địa điểm, để làm cho một cái gì đó được biết đến hoặc để làm nổi bật một đặc điểm hoặc đối tượng cụ thể. Nó thường liên quan đến việc sử dụng cử chỉ chỉ, chẳng hạn như giơ ngón tay hoặc chỉ bằng một cây gậy hoặc ngọn giáo. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi, cũng như cách phát âm của nó. Khi nó đến tiếng Anh trung đại, nó được viết là "peiten" hoặc "poynten". Ý nghĩa cũng thay đổi, với "point out" được sử dụng cụ thể hơn để chỉ hành động thu hút sự chú ý vào một cái gì đó bằng cử chỉ hoặc lời nói, như chúng ta sử dụng ngày nay. Bản thân từ "point" có nguồn gốc tương tự. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæt" có nghĩa là "spindle" hoặc "stick", và được dùng để mô tả ngón tay hoặc vật nhọn dùng để chỉ hoặc làm cử chỉ. Ý nghĩa của "point" này cuối cùng đã được liên kết rộng rãi hơn với bất kỳ thứ gì chỉ ra hoặc chỉ hướng, chẳng hạn như mũi tên hoặc kim la bàn. Do đó, cụm từ "point out" có lịch sử ngôn ngữ phong phú phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ và cử chỉ trong ngôn ngữ và văn hóa Anh thời kỳ đầu.
Giáo viên chỉ ra những câu trả lời đúng trong bài kiểm tra cho học sinh.
Cảnh sát chỉ biển báo giới hạn tốc độ cho người lái xe đang chạy quá tốc độ.
Hướng dẫn viên chỉ ra những địa danh lịch sử trong thành phố cho khách du lịch trong chuyến đi bộ tham quan.
Bạn tôi chỉ ra lỗi chính tả trong thư của tôi và gợi ý sửa.
Huấn luyện viên chỉ ra những lỗi sai của cầu thủ trong trận đấu và gợi ý cách cải thiện.
Đầu bếp chỉ cho chúng tôi những nguyên liệu cần thiết từ danh sách mua sắm trước khi đi mua sắm.
Giáo viên địa lý chỉ ra vị trí của một số quốc gia trên bản đồ thế giới.
Bác sĩ đã chỉ ra những vùng trên cơ thể mà tôi cần chú ý khi tự khám.
Người thợ làm bánh chỉ ra các loại bánh mì được trưng bày trong cửa hàng, giúp chúng tôi lựa chọn.
Người quản lý bảo tàng đã chỉ ra biểu tượng ẩn chứa trong tác phẩm nghệ thuật mà chúng tôi đang chiêm ngưỡng tại bảo tàng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()