Ý nghĩa và cách sử dụng của từ polio trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng polio

polionoun

bệnh bại liệt

/ˈpəʊliəʊ//ˈpəʊliəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng polio

Thuật ngữ "polio" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "polys", có nghĩa là "nhiều", và từ tiếng Latin "itis", có nghĩa là "viêm". Khi kết hợp, "polys" và "itis" tạo ra thuật ngữ y khoa "poliomyelitis," hoặc đơn giản là "polio." Vào cuối những năm 1800, khi căn bệnh này bắt đầu lan rộng khắp Châu Âu và Bắc Mỹ, các nhà khoa học bắt đầu nhận ra các triệu chứng đặc biệt của bệnh bại liệt. Ban đầu, nó được gọi là "bệnh bại liệt ở trẻ sơ sinh" vì bệnh bại liệt thường ảnh hưởng đến trẻ nhỏ, gây ra tình trạng yếu và liệt bắt đầu ở chân và đôi khi lan đến thân mình. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu như Franklin Delano Roosevelt, người đã mắc bệnh bại liệt vào năm 1921, và Tiến sĩ Jonas Salk, người đã phát triển vắc-xin bại liệt vào những năm 1950, đã giúp phổ biến thuật ngữ "polio" như một giải pháp thay thế ngắn gọn và dễ nhớ hơn. Ngày nay, nỗ lực toàn cầu nhằm chống lại bệnh bại liệt, dưới sự hướng dẫn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đã giảm số ca mắc bệnh hơn 99% kể từ những năm 1980. Tuy nhiên, nhiều quốc gia vẫn phải đối mặt với tình trạng lây truyền bệnh bại liệt đang diễn ra, thường là ở những khu vực có hệ thống y tế và cơ sở hạ tầng yếu kém. Là một phần của cuộc chiến toàn cầu chống lại bệnh bại liệt, WHO tiếp tục thúc đẩy các chiến dịch tiêm chủng, cung cấp vắc-xin cứu sống cho hàng triệu trẻ em trên toàn thế giới mỗi năm.

Tóm tắt từ vựng polio

type danh từ

meaning(thực vật học), (viết tắt) của poliomyelitis

meaningngười mắc bệnh viêm tuỷ xám

meaningtrẻ em mắc bệnh bại liệt

Ví dụ của từ vựng polionamespace

  • In the late 1970s and early 1980s, vaccination programs led to a significant decline in polio cases around the world, as demonstrated by the World Health Organization's announcement in 2019 that only two countries, Afghanistan and Pakistan, still have endemic polio transmission.

    Vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, các chương trình tiêm chủng đã làm giảm đáng kể các trường hợp mắc bệnh bại liệt trên toàn thế giới, điều này được chứng minh qua thông báo của Tổ chức Y tế Thế giới vào năm 2019 rằng chỉ còn hai quốc gia là Afghanistan và Pakistan vẫn lưu hành bệnh bại liệt.

  • Despite the success of vaccines, cases of polio continue to occur in countries where access to immunizations is limited or disrupted, such as in conflict zones like Syria and Yemen.

    Bất chấp thành công của vắc-xin, các trường hợp bại liệt vẫn tiếp tục xảy ra ở những quốc gia mà việc tiếp cận tiêm chủng bị hạn chế hoặc gián đoạn, chẳng hạn như ở các khu vực xung đột như Syria và Yemen.

  • The Eradication of Polio Initiative, launched by the World Health Organization, Rotary International, the Centers for Disease Control and Prevention, and the United Nations Children's Fund in 1988, has been one of the most successful global health campaigns in history, with more than 3 billion children receiving vaccinations and the elimination of polio in most parts of the world.

    Sáng kiến ​​xóa bỏ bệnh bại liệt do Tổ chức Y tế Thế giới, Rotary International, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh và Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc khởi xướng vào năm 1988 là một trong những chiến dịch y tế toàn cầu thành công nhất trong lịch sử, với hơn 3 tỷ trẻ em được tiêm vắc-xin và xóa sổ bệnh bại liệt ở hầu hết các nơi trên thế giới.

  • In countries where polio is still a threat, health authorities rely on rigorous surveillance systems and targeted vaccination campaigns to prevent and contain outbreaks.

    Ở những quốc gia mà bệnh bại liệt vẫn còn là mối đe dọa, các cơ quan y tế dựa vào hệ thống giám sát chặt chẽ và các chiến dịch tiêm chủng có mục tiêu để ngăn ngừa và kiểm soát các đợt bùng phát.

  • Polio is a highly infectious disease caused by the poliovirus, which can cause paralysis and even death if it reaches the brainstem or spinal cord.

    Bại liệt là một căn bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus bại liệt gây ra, có thể gây tê liệt và thậm chí tử vong nếu virus này xâm nhập vào thân não hoặc tủy sống.


Bình luận ()