Ý nghĩa và cách sử dụng của từ poll trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng poll

pollnoun

Thăm dò ý kiến

/pəʊl//pəʊl/

Nguồn gốc của từ vựng poll

Nguồn gốc từTiếng Anh trung đại (theo nghĩa ‘đầu’): có lẽ có nguồn gốc từ tiếng Đức Hạ. Nghĩa gốc là ‘đầu’, và do đó là ‘một cá nhân trong số nhiều người’, dẫn đến nghĩa ‘số người được xác định bằng cách đếm đầu’ và sau đó là ‘đếm đầu hoặc đếm phiếu’ (thế kỷ 17).

Tóm tắt từ vựng poll

type danh từ

meaningsự bầu cử; nơi bầu cử

exampleto go out in the Proll: đỗ thường

meaningsố phiếu bầu, số người bỏ phiếu

examplepoll dragree: bằng đỗ thường

examplepoll man: người đỗ thường

meaningsự kiếm số cử tri

exampleto poll one's vote: bỏ phiếu bầu

type ngoại động từ

meaningthu phiếu bầu của

exampleto go out in the Proll: đỗ thường

meaningthu được (bao nhiêu phiếu bầu) (ứng cử viên)

examplepoll dragree: bằng đỗ thường

examplepoll man: người đỗ thường

meaningbỏ (phiếu)

exampleto poll one's vote: bỏ phiếu bầu

Ví dụ của từ vựng pollnamespace

meaning

the process of questioning people who are representative of a larger group in order to get information about the general opinion

quá trình đặt câu hỏi cho những người đại diện cho một nhóm lớn hơn để có được thông tin về ý kiến ​​chung

  • to carry out/conduct a poll

    thực hiện/tiến hành một cuộc thăm dò ý kiến

  • A recent poll suggests some surprising changes in public opinion.

    Một cuộc thăm dò gần đây cho thấy một số thay đổi đáng ngạc nhiên trong dư luận.

  • A nationwide poll revealed different food preferences in the North and the South.

    Một cuộc thăm dò toàn quốc cho thấy sở thích ăn uống khác nhau ở miền Bắc và miền Nam.

meaning

the process of voting at an election; the process of counting the votes

quá trình bỏ phiếu tại một cuộc bầu cử; quá trình kiểm phiếu

  • The final result of the poll will be known tomorrow.

    Kết quả cuối cùng của cuộc bình chọn sẽ được biết vào ngày mai.

  • Thursday is traditionally the day when Britain goes to the polls (= when elections are held).

    Thứ năm theo truyền thống là ngày mà nước Anh đi bầu cử (= khi cuộc bầu cử được tổ chức).

  • Polls close (= voting ends) at 9 p.m.

    Các cuộc thăm dò kết thúc (= việc bỏ phiếu kết thúc) lúc 9 giờ tối.

  • Their defeat at the polls came as a big shock.

    Thất bại của họ trong cuộc bầu cử là một cú sốc lớn.

meaning

the number of votes given in an election

số phiếu được đưa ra trong một cuộc bầu cử

  • Labour is ahead in the poll.

    Lao động đang dẫn trước trong cuộc thăm dò.

  • They gained 20 per cent of the poll.

    Họ đã giành được 20% số phiếu bầu.


Bình luận ()