Ý nghĩa và cách sử dụng của từ prana trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng prana

prananoun

khí lực

/ˈprɑːnə//ˈprɑːnə/

Nguồn gốc của từ vựng prana

Theo văn bản Ấn Độ cổ đại, kinh Vệ Đà, prana là một trong năm nguyên tố hay tattvas tạo nên vũ trụ (các nguyên tố khác là đất, nước, lửa và ether). Trong cơ thể con người, prana gắn liền với hơi thở và được cho là có trong mọi tế bào và cơ quan, duy trì hoạt động và sức sống của chúng. Khái niệm prana gắn liền chặt chẽ với các hoạt động yoga và tâm linh như thiền, kỹ thuật thở và asana (tư thế yoga). Bằng cách nuôi dưỡng và kiểm soát dòng chảy của prana, người tập luyện hướng đến mục tiêu đạt được sức khỏe và sự khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và tâm linh. Prana cũng được coi là biểu tượng của ý thức và thần thánh, đại diện cho mối liên hệ giữa cá nhân và vũ trụ. Nhìn chung, prana là một khái niệm phức tạp và đa diện, phản ánh quan điểm toàn diện và có sự kết nối về cuộc sống và thiên nhiên, là nền tảng của nhiều truyền thống bản địa trên khắp thế giới. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ Ấn Độ cổ đại, nơi nó tiếp tục giữ ý nghĩa sâu sắc trong bối cảnh tâm linh, y học và triết học.

Ví dụ của từ vựng prananamespace

  • The yogi took several deep breaths, feeling the rejuvenating prana entering his body and filling him with a sense of peace and vitality.

    Người tập yoga hít thở sâu vài lần, cảm nhận luồng prana trẻ hóa đang chảy vào cơ thể và tràn ngập trong anh cảm giác bình yên và tràn đầy sức sống.

  • The ancient text describes prana as the life force that animates all living beings and permeates the universe.

    Văn bản cổ mô tả prana là lực sống giúp mọi sinh vật hoạt động và lan tỏa khắp vũ trụ.

  • As the wind blew gently through the trees, the jogger noticed the way it carried prana, or vital energy, which made her feel invigorated and alive.

    Khi cơn gió nhẹ thổi qua những hàng cây, người chạy bộ nhận thấy luồng gió mang theo prana, hay năng lượng sống, khiến cô cảm thấy sảng khoái và tràn đầy sức sống.

  • The yoga teacher instructed her students to focus on their pranayama, or breathing exercises, to nourish and balance their prana.

    Giáo viên yoga hướng dẫn học viên tập trung vào pranayama hoặc các bài tập thở để nuôi dưỡng và cân bằng prana.

  • During meditation, the practitioner4 senses the subtle energy of prana flowing through her body, bringing clarity of mind and promoting deep relaxation.

    Trong khi thiền định, người thực hành4 cảm nhận được năng lượng prana tinh tế chảy qua cơ thể, mang lại sự sáng suốt cho tâm trí và thúc đẩy sự thư giãn sâu sắc.


Bình luận ()