Ý nghĩa và cách sử dụng của từ purportedly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng purportedly

purportedlyadverb

được cho là

/pəˈpɔːtɪdli//pərˈpɔːrtɪdli/

Nguồn gốc của từ vựng purportedly

Từ "purportedly" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp cổ "pur" có nghĩa là "for" và "porté" có nghĩa là "borne" hoặc "carried". Cụm từ tiếng Pháp cổ "pour porter" này có thể dịch đại khái là "như thể nó được mang theo" hoặc "như thể nó được mang theo". Khi cụm từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại, các từ "for" và "borne" đã hợp nhất thành một từ duy nhất "purported", có nghĩa là "claimed" hoặc "professed". Hậu tố "-ly" được thêm vào sau đó để tạo ra "purportedly", có nghĩa là "như đã tuyên bố" hoặc "alleged". Về bản chất, "purportedly" ngụ ý rằng một cái gì đó được tuyên bố hoặc công nhận là đúng hoặc có thật, nhưng không nhất thiết có nghĩa là nó thực sự đúng. Ví dụ, "The treasure was purportedly hidden on the island" ngụ ý rằng ai đó tuyên bố rằng kho báu đã được giấu, nhưng chúng tôi không thể xác nhận nó thực sự ở đó.

Tóm tắt từ vựng purportedly

type phó từ

meaningcông khai, không che dấu

Ví dụ của từ vựng purportedlynamespace

  • According to recent studies, a certain plant purportedly contains powerful cancer-fighting properties.

    Theo các nghiên cứu gần đây, một loại cây nhất định được cho là có đặc tính chống ung thư mạnh mẽ.

  • The ancient manuscript that was discovered in a remote part of the world supposedly contains secrets about an advanced civilization that existed long before the recorded history.

    Bản thảo cổ được phát hiện ở một vùng xa xôi trên thế giới được cho là chứa đựng những bí mật về một nền văn minh tiên tiến đã tồn tại từ rất lâu trước khi lịch sử được ghi chép lại.

  • The witness claimed to have seen a ghostly figure walking along the street at midnight, but some skeptics argue that the sighting was nothing more than a figment of the person's imagination.

    Nhân chứng khẳng định đã nhìn thấy một bóng ma đi dọc phố vào lúc nửa đêm, nhưng một số người hoài nghi cho rằng cảnh tượng đó chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng của người đó.

  • Some experts in the field contend that a specific diet can help to boost cognitive abilities, while others remain skeptical, stating that the purported benefits have not been substantiated.

    Một số chuyên gia trong lĩnh vực này cho rằng một chế độ ăn uống cụ thể có thể giúp tăng cường khả năng nhận thức, trong khi những người khác vẫn còn hoài nghi, nói rằng những lợi ích được cho là như vậy vẫn chưa được chứng minh.

  • A popular health supplement, which has gained a significant following in recent years, is said to have numerous therapeutic properties, including pain relief and anti-inflammatory effects. Nevertheless, experts cautioned that further studies are needed to verify these claims.

    Một loại thực phẩm bổ sung sức khỏe phổ biến, đã thu hút được lượng người theo dõi đáng kể trong những năm gần đây, được cho là có nhiều đặc tính trị liệu, bao gồm giảm đau và tác dụng chống viêm. Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo rằng cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác minh những tuyên bố này.


Bình luận ()