Định nghĩa của từ put forward

Phát âm từ vựng put forward

put forwardphrasal verb

đưa ra

////

Nguồn gốc của từ vựng put forward

Cụm từ "put forward" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "forewyppan", theo nghĩa đen có nghĩa là "ném hoặc ném trước". Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển trong tiếng Anh trung đại thành "forweychen" và sau đó là "forwychen", cuối cùng trở thành "forweyde" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Từ "forward" được thêm vào cụm từ này để tạo ra dạng phổ biến và hiện đại hơn "put forward," về cơ bản có nghĩa là "trình bày để xem xét" hoặc "gợi ý". Thuật ngữ "put" được sử dụng để thay thế động từ lỗi thời "throw" hoặc "cast", và cụm từ này kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong chính trị để trình bày các đề xuất, trong thể thao để đưa bóng hoặc đĩa puck tiến lên và trong học viện để đệ trình các đề xuất hoặc ý tưởng.

Ví dụ của từ vựng put forwardnamespace

meaning

to suggest something for discussion

đề xuất điều gì đó để thảo luận

  • to put forward a suggestion

    đưa ra một gợi ý

meaning

to move something to an earlier time or date

di chuyển cái gì đó đến thời gian hoặc ngày sớm hơn

  • We've put the wedding forward by one week.

    Chúng tôi đã đẩy ngày cưới lên sớm hơn một tuần.

meaning

to move the hands of a clock to the correct later time

để di chuyển kim đồng hồ đến đúng thời điểm sau đó

  • Remember to put your clocks forward tonight (= because the time will officially change).

    Nhớ chỉnh giờ đồng hồ sớm hơn vào tối nay (= vì thời gian sẽ chính thức thay đổi).


Bình luận ()