
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
pháo hoa
Từ "pyrotechnic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "pyro" có nghĩa là lửa và "tekhne" có nghĩa là nghệ thuật hoặc thủ công. Ở Hy Lạp cổ đại, pháo hoa ám chỉ nghệ thuật bắn pháo hoa và sử dụng lửa như một hình thức giải trí. Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Latin là "pyrotechnicus", và từ đó được mượn vào nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "pyrotechnic" bắt đầu được sử dụng để mô tả nghệ thuật chế tạo pháo hoa, cũng như nghiên cứu khoa học về nhiệt, quá trình cháy và ngọn lửa. Ngày nay, từ "pyrotechnic" không chỉ bao gồm nghệ thuật chế tạo pháo hoa và thuốc nổ mà còn bao gồm nghiên cứu về hành vi của lửa, phản ứng cháy và truyền nhiệt.
tính từ
(thuộc) pháo hoa
(nghĩa bóng) sắc sảo, hóm hỉnh
pyrotechnic wit: trí sắc sảo
connected with fireworks or a display of fireworks
liên quan đến pháo hoa hoặc màn trình diễn pháo hoa
một màn trình diễn pháo hoa
involving a clever and complicated display of skill, for example by a musician, writer or speaker
bao gồm một màn trình diễn khéo léo và phức tạp về kỹ năng, ví dụ như của một nhạc sĩ, nhà văn hoặc diễn giả
chơi đàn ghita pháo hoa
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()