
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cảnh tượng
Từ "spectacle" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14 từ tiếng Anh trung đại "spectacle,", sau đó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "spectaculum". Từ tiếng Latin "spectaculum" ban đầu dùng để chỉ một sự kiện hoặc buổi biểu diễn công cộng, chẳng hạn như cuộc thi đấu của đấu sĩ hoặc vở kịch sân khấu, được dàn dựng tại đấu trường La Mã hoặc rạp xiếc. Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "spectare", có nghĩa là "xem" hoặc "nhìn vào", và có nguồn gốc từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "spek-", có nghĩa là nhận thức hoặc nhìn. Trong tiếng Anh thời trung cổ, từ "spectacle" được dùng để chỉ khán giả hoặc người quan sát, cũng như để chỉ vật thể đang được xem. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chủ yếu dùng để chỉ buổi biểu diễn hoặc sự kiện đó. Ngày nay, "spectacle" được dùng để mô tả bất kỳ sự kiện, chương trình hoặc màn trình diễn công cộng nào có mục đích để đông đảo khán giả xem và thưởng thức, chẳng hạn như màn bắn pháo hoa, buổi hòa nhạc rock hoặc sự kiện thể thao. Thuật ngữ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả cảnh tượng nổi bật hoặc ấn tượng, chẳng hạn như cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp hoặc cảnh hoàng hôn ngoạn mục.
danh từ
cảnh tượng, quang cảnh
a charming spectacle: một cảnh đẹp
to make a spectacle of oneself: dở trò dơ dáng dại hình, làm trò cười cho thiên hạ; tự mình bêu riếu mình
sự trình diễn, sự biểu diễn
(số nhiều) kính (đeo mắt) ((cũng) pair of spectacles)
to put on one's spectacles: đeo kính
two lenses in a frame that rests on the nose and ears. People wear spectacles in order to be able to see better or to protect their eyes from bright light.
hai thấu kính trong một khung nằm trên mũi và tai. Mọi người đeo kính để có thể nhìn rõ hơn hoặc để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói.
một cặp kính
một hộp đựng kính (= để đặt kính của bạn vào)
a performance or an event that is very impressive and exciting to look at
một buổi biểu diễn hoặc một sự kiện rất ấn tượng và thú vị để xem
Cuộc diễu hành lễ hội là một cảnh tượng tuyệt vời.
Tôi tham dự chỉ để chứng kiến cảnh tượng tuyệt vời của một cuộc biểu tình chính trị.
Thế vận hội là một cảnh tượng thị giác tuyệt vời.
a sight or view that is very impressive to look at
một cảnh tượng hoặc quang cảnh rất ấn tượng để nhìn vào
Hoàng hôn là một cảnh tượng tuyệt đẹp.
Đồng bằng rộng lớn với hàng nghìn con linh dương đầu bò đang di chuyển là một cảnh tượng tuyệt vời.
an unusual or surprising sight or situation that attracts a lot of attention
một cảnh tượng hoặc tình huống bất thường hoặc đáng ngạc nhiên thu hút nhiều sự chú ý
Tôi nhớ cảnh tượng buồn bã khi cô ấy đứng trong bộ váy cưới, người đầy bùn.
cảnh tượng đáng buồn khi anh phải vật lộn để theo kịp các cầu thủ trẻ hơn
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()