Ý nghĩa và cách sử dụng của từ qualitative trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng qualitative

qualitativeadjective

chất lượng

/ˈkwɒlɪtətɪv//ˈkwɑːlɪteɪtɪv/

Nguồn gốc của từ vựng qualitative

Từ "qualitative" bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "qualitas," có nghĩa là "chất lượng," và hậu tố "-ive," chỉ hành động hoặc trạng thái. Trong nghiên cứu, định tính đề cập đến phương pháp nghiên cứu nhằm mục đích khám phá ý nghĩa, kinh nghiệm và quan điểm của cá nhân thông qua dữ liệu phi số, chẳng hạn như phỏng vấn, quan sát và tài liệu. Nghiên cứu định tính tập trung vào việc hiểu chiều sâu, sự phức tạp và sự phong phú của các trải nghiệm của con người, thay vì định lượng chúng theo thống kê. Do đó, thuật ngữ "qualitative" đề cập đến sự tập trung vào chất lượng hơn là số lượng trong nghiên cứu.

Tóm tắt từ vựng qualitative

type tính từ

meaning(thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất

examplequalitative difference: sự khác nhau về chất

meaningđịnh tính

examplequalitative analysis: (hoá học) phân tích định tính

type tính từ

meaning(thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất

examplequalitative difference: sự khác nhau về chất

meaningđịnh tính

examplequalitative analysis: (hoá học) phân tích định tính

Ví dụ của từ vựng qualitativenamespace

  • The market research report provided qualitative insights into the customer's perception of the brand, explaining their preferences and behaviors.

    Báo cáo nghiên cứu thị trường cung cấp thông tin định tính về nhận thức của khách hàng về thương hiệu, giải thích sở thích và hành vi của họ.

  • The teacher praised the student's qualitative analysis of the literary text, highlighting the depth of understanding and interpretation shown.

    Giáo viên khen ngợi khả năng phân tích định tính văn bản văn học của học sinh, nhấn mạnh chiều sâu hiểu biết và diễn giải của học sinh.

  • The company's qualitative data on customer feedback revealed emerging trends in the market that helped them develop new strategies.

    Dữ liệu định tính của công ty về phản hồi của khách hàng đã tiết lộ những xu hướng mới nổi trên thị trường giúp họ phát triển các chiến lược mới.

  • The research paper presented a qualitative study of the impact of social media on adolescent mental health, pointing out the undesirable outcomes such as anxiety and depression.

    Bài báo nghiên cứu trình bày một nghiên cứu định tính về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên, chỉ ra những kết quả không mong muốn như lo lắng và trầm cảm.

  • The CEO suggested a qualitative approach to evaluating the success of a marketing campaign, focusing on the emotional and personal aspects of the message rather than statistical data.

    Tổng giám đốc điều hành đề xuất một phương pháp tiếp cận định tính để đánh giá sự thành công của một chiến dịch tiếp thị, tập trung vào các khía cạnh cảm xúc và cá nhân của thông điệp thay vì dữ liệu thống kê.


Bình luận ()