Ý nghĩa và cách sử dụng của từ regrettably trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng regrettably

regrettablyadverb

thật đáng tiếc

/rɪˈɡretəbli//rɪˈɡretəbli/

Nguồn gốc của từ vựng regrettably

"Regrettably" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "regretter", có nghĩa là "hối tiếc". Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "lại nữa" và "grettare", có nghĩa là "cào hoặc cạo". Nghĩa gốc của "regretter" gần giống với "grieve" hoặc "cảm thấy đau buồn". Theo thời gian, nó đã phát triển để bao hàm ý nghĩa hiện đại là "cảm thấy hối hận hoặc hối tiếc". Hậu tố "-ly" được thêm vào "regret" vào thế kỷ 17, tạo ra dạng trạng từ "regrettably."

Tóm tắt từ vựng regrettably

typephó từ

meaningmột cách đáng tiếc

meaningthật đáng tiếc là

Ví dụ của từ vựng regrettablynamespace

  • We must announce regrettably that the event has been cancelled due to unforeseen circumstances.

    Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy do những tình huống không lường trước được.

  • The company regrettably had to let go of numerous employees in order to cut costs.

    Thật đáng tiếc khi công ty phải sa thải nhiều nhân viên để cắt giảm chi phí.

  • Regrettably, I missed the deadline for submitting my application to the graduate program.

    Thật đáng tiếc là tôi đã trễ hạn nộp đơn xin học chương trình sau đại học.

  • The athlete was forced to withdraw from the competition regrettably due to an unexpected injury.

    Vận động viên này đáng tiếc đã buộc phải rút lui khỏi cuộc thi vì một chấn thương bất ngờ.

  • The students completed their final exams regrettably without access to the required materials.

    Các sinh viên đã hoàn thành kỳ thi cuối kỳ một cách đáng tiếc mà không có được những tài liệu cần thiết.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng regrettably


Bình luận ()