Ý nghĩa và cách sử dụng của từ unfortunately trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng unfortunately

unfortunatelyadverb

một cách đáng tiếc, một cách không may

/ʌnˈfɔːtʃənətli//ʌnˈfɔːtjʊnətli/

Ý nghĩa của từ vựng <b>unfortunately</b>

Nguồn gốc của từ vựng unfortunately

"Unfortunately" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fortunément", có nghĩa là "may mắn". Tiền tố "un-" được thêm vào vào thế kỷ 14 để tạo ra nghĩa ngược lại, "không may mắn". Sự phát triển này phản ánh hiện tượng ngôn ngữ phổ biến là tạo ra từ trái nghĩa bằng cách phủ định các từ hiện có. Từ này lần đầu tiên được ghi lại trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, ban đầu xuất hiện dưới dạng "unfortunatly". Cách viết hiện đại "unfortunately" đã trở nên vững chắc theo thời gian, củng cố vị trí của nó như một từ chính để diễn tả sự bất hạnh hoặc xui xẻo.

Tóm tắt từ vựng unfortunately

typephó từ

meaning(

Ví dụ của từ vựng unfortunatelynamespace

  • Unfortunately, due to unforeseen circumstances, the concert has been canceled.

    Thật không may, do những tình huống không lường trước được, buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ.

  • Despite our best efforts, unfortunately, we were unable to meet the deadline.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức nhưng thật không may, chúng tôi vẫn không thể đáp ứng được thời hạn.

  • Unfortunate accidents happen, but we always prioritize safety on our construction site.

    Tai nạn đáng tiếc vẫn xảy ra, nhưng chúng tôi luôn ưu tiên sự an toàn tại công trường xây dựng.

  • It's unfortunate that the weather forecast called for sunshine, but we're caught in a heavy rainstorm.

    Thật không may khi dự báo thời tiết nói trời nắng, nhưng chúng ta lại đang gặp phải một trận mưa lớn.

  • Unfortunately, our product is out of stock right now, but we'll have more in the next shipment.

    Thật không may, sản phẩm của chúng tôi hiện đã hết hàng, nhưng chúng tôi sẽ có thêm sản phẩm trong lô hàng tiếp theo.


Bình luận ()