
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xa xôi
"Remoteness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remotie", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "remotus", phân từ quá khứ của "removere", có nghĩa là "loại bỏ". Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm bị di chuyển hoặc tách biệt, dẫn đến ý nghĩa hiện đại là xa về mặt vật lý, địa lý hoặc thậm chí về mặt thời gian, kết nối hoặc sự liên quan.
danh từ
sự xa xôi
sự xa cách, sự cách biệt
mức độ xa (quan hệ họ hàng)
the fact of being very far away from places where other people live
thực tế là ở rất xa nơi người khác sống
sự xa xôi về mặt địa lý của hòn đảo
the fact of being very different from something
thực tế là rất khác với một cái gì đó
sự xa cách ngày càng tăng của sự phát triển của khoa học với cuộc sống hàng ngày
behaviour that is not friendly and shows no interest in other people
hành vi không thân thiện và không quan tâm đến người khác
Sự xa cách của anh khiến cô cảm thấy không được yêu thương.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()