
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhìn lại quá khứ
Từ "retrospection" được tạo ra vào thế kỷ 17 từ các từ tiếng Latin "retro", có nghĩa là "back" hoặc "phía sau", và "spectare", có nghĩa là "nhìn". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện vào đầu những năm 1600 và ban đầu ám chỉ hành động nhìn lại, hoặc nhìn về phía sau, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng. Theo thời gian, phạm vi hồi tưởng mở rộng để bao gồm các quá trình trí tuệ và cảm xúc khi phản ánh về những trải nghiệm, sự kiện hoặc suy nghĩ trong quá khứ. Ngày nay, hồi tưởng bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của ký ức cá nhân và tập thể, bao gồm nỗi nhớ, hồi tưởng và nội tâm.
danh từ
(như) retrospect
to indulge in dreamy retrospections: mơ màng nhớ lại quá khứ
Default
sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố
Khi nhìn lại mối quan hệ trong quá khứ, cô nhận ra rằng mình đã học được những bài học giá trị về bản thân và những gì cô thực sự muốn ở một người bạn đời.
Báo cáo quý của công ty hé lộ cái nhìn tổng quan về hiệu suất tài chính của công ty, nêu bật những thành công và thiếu sót của năm trước.
Khi nhìn lại chuyến đi bộ đường dài, nhà thám hiểm nhận ra rằng cô đã đánh giá thấp sự khắc nghiệt và nguy hiểm của môi trường, dẫn đến một số tai nạn.
Album mới của nhạc sĩ này khám phá chủ đề tự phản ánh và nội tâm, mang đến cho người nghe những khoảnh khắc hồi tưởng khi họ phát lại lời bài hát và giai điệu trong tâm trí.
Sau khi phân tích nghiêm túc các nghiên cứu khoa học trước đây, nhà khoa học này đã đi đến kết luận hồi cứu rằng dữ liệu bà thu thập được có thể bị lỗi, dẫn đến kết quả không nhất quán.
Khi nhớ lại những trải nghiệm quân sự trong thời chiến, người cựu chiến binh này tràn đầy lòng biết ơn về những mối quan hệ mà ông đã hình thành và lòng dũng cảm mà ông đã thể hiện.
Nhìn lại, tác giả nhận ra rằng hồi ký của bà không nắm bắt được đầy đủ chiều sâu cảm xúc của bà, khiến bà phải thay đổi để truyền tải tốt hơn tính cấp bách và ý nghĩa của các sự kiện.
Khi nhóm nhìn lại thành công của chiến dịch tiếp thị gần đây, họ xác định những lĩnh vực cần cải thiện trong tương lai và những cơ hội để bổ sung cho các quyết tâm hồi cứu của mình.
Nghiên cứu hồi cứu của nhà sử học về nền văn minh cổ đại đã chứng minh rằng những thành tựu khoa học của họ tiên tiến hơn nhiều so với suy nghĩ trước đây, mang lại sự tôn trọng và ngưỡng mộ mới.
Chiến thắng gần đây nhất của vận động viên này là sự phản ánh lại vô số giờ làm việc chăm chỉ và sự cống hiến mà cô đã dành cho quá trình luyện tập và rèn luyện thể lực của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()