Ý nghĩa và cách sử dụng của từ revivify trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng revivify

revivifyverb

Revivify

/ˌriːˈvɪvɪfaɪ//ˌriːˈvɪvɪfaɪ/

Nguồn gốc của từ vựng revivify

Từ "revivify" bắt nguồn từ tiếng Latin "re" (một lần nữa) và "vivus" (sống). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 như một động từ, có nghĩa là "mang lại sức sống mới cho một thứ gì đó hoặc một ai đó" hoặc "làm sống lại". Nói cách khác, revivify là khôi phục sức sống, năng lượng hoặc sự sống cho một thứ gì đó trước đây đã vô hồn, kiệt sức hoặc trì trệ. Vào thế kỷ 17, từ này trở nên phổ biến trong giới ngôn ngữ học, triết học và thần học. Ngày nay, revivify vẫn được sử dụng để mô tả quá trình hồi sinh, phục hồi hoặc trẻ hóa một thứ gì đó - cho dù đó là một ý tưởng, một mối quan hệ, một địa điểm hay thậm chí là tinh thần của một cá nhân.

Tóm tắt từ vựng revivify

type ngoại động từ

meaninglàm sống lại, làm khoẻ mạnh lại; hồi sinh

meaningphục hồi, làm hoạt động lại

Ví dụ của từ vựng revivifynamespace

  • The theme of resurrection in the novel revivifies the story, giving it a sense of hope and redemption.

    Chủ đề về sự phục sinh trong tiểu thuyết làm sống lại câu chuyện, mang lại cảm giác hy vọng và cứu chuộc.

  • The sun rising after a stormy night revivifies the mood, transforming the dreary weather into a symbol of renewal.

    Mặt trời mọc sau một đêm giông bão làm tươi mới tâm trạng, biến thời tiết ảm đạm thành biểu tượng của sự đổi mới.

  • Her passion for music revivified the elderly woman's spirit, bringing her feelings of joy and vitality she thought long forgotten.

    Niềm đam mê âm nhạc đã hồi sinh tinh thần của người phụ nữ lớn tuổi, mang lại cho bà cảm giác vui vẻ và sức sống mà bà nghĩ rằng đã lãng quên từ lâu.

  • His kind words and encouragement revivified her spirit, instilling a newfound confidence she had thought lost.

    Những lời động viên và lời nói tử tế của anh đã vực dậy tinh thần của cô, mang lại cho cô sự tự tin mới mà cô nghĩ đã mất.

  • The hero's determination to save his loved ones revivified the plot, giving it a thrilling climax.

    Quyết tâm cứu những người thân yêu của người anh hùng đã làm sống lại cốt truyện, mang đến một cao trào ly kỳ.


Bình luận ()