Ý nghĩa và cách sử dụng của từ seabird trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng seabird

seabirdnoun

chim biển

/ˈsiːbɜːd//ˈsiːbɜːrd/

Nguồn gốc của từ vựng seabird

"Seabird" là một từ ghép, được hình thành bằng cách kết hợp các từ "sea" và "bird". Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giai đoạn đầu phát triển tiếng Anh, phản ánh các quy ước đặt tên đơn giản và thiết thực của thời đó. Thuật ngữ này mô tả các loài chim gắn liền chặt chẽ với biển, dành phần lớn cuộc đời của chúng trong hoặc xung quanh môi trường biển. Sự kết hợp các từ đơn giản này có hiệu quả trong việc truyền tải chính xác bản chất của những loài chim này, khiến "seabird" trở thành một thuật ngữ tự nhiên và lâu dài trong tiếng Anh.

Ví dụ của từ vựng seabirdnamespace

  • The lighthouse on the cliff has become a beacon for the many seabirds that nest along the coastline.

    Ngọn hải đăng trên vách đá đã trở thành ngọn hải đăng cho nhiều loài chim biển làm tổ dọc theo bờ biển.

  • Each year, thousands of seabirds flock to the remote islands of the Bering Sea in search of abundant food and breeding grounds.

    Hàng năm, hàng ngàn loài chim biển đổ về các hòn đảo xa xôi của Biển Bering để tìm kiếm nguồn thức ăn dồi dào và nơi sinh sản.

  • Albatrosses, one of the largest seabirds in the world, can have wingspans up to 12 feet and are known for their impressive voyage capacity, traveling vast distances across the ocean.

    Chim hải âu, một trong những loài chim biển lớn nhất thế giới, có thể có sải cánh dài tới 12 feet và được biết đến với khả năng di chuyển ấn tượng, bay những quãng đường dài trên đại dương.

  • The alcids, also known as auks, include species such as guillemots, puffins, and razorbills, and are found near cliff edges and undersea rock formations where they dive into the ocean in search of fish and other marine creatures.

    Họ chim alcid, còn được gọi là chim anca, bao gồm các loài như chim guillemot, chim puffin và chim mỏ nhọn, và được tìm thấy gần rìa vách đá và các khối đá dưới biển, nơi chúng lặn xuống đại dương để tìm kiếm cá và các sinh vật biển khác.

  • Seabirds play a critical role in marine ecosystems by consuming large quantities of fish and other prey species, which helps maintain balance in the food chain.

    Chim biển đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển bằng cách tiêu thụ một lượng lớn cá và các loài con mồi khác, giúp duy trì sự cân bằng trong chuỗi thức ăn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng seabird


Bình luận ()