
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khuấy động
Cụm từ "shit stirring" là một thuật ngữ thông tục được dùng để mô tả hành vi khiêu khích hoặc gây tranh cãi cố ý gây ra tranh cãi hoặc gây căng thẳng. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một sự thay thế tục tĩu cho các cách diễn đạt thông thường hơn như "gây rắc rối" hoặc "gây náo loạn". Tất nhiên, từ "shit" được coi là rất thô tục trong hầu hết các ngữ cảnh và việc sử dụng nó để mô tả bất kỳ thứ gì ngoài phân thực tế có thể được hiểu là một lựa chọn từ ngữ hung hăng và gây kích động. Khi được sử dụng trong cụm từ "shit stirring,", nó càng làm nổi bật hàm ý tiêu cực và ám chỉ rằng các hành động được mô tả là khó chịu, khó chịu và không được chào đón. Nhìn chung, "shit stirring" là một cách diễn đạt sống động và đầy màu sắc, truyền tải cảm giác tiêu cực và đối đầu mạnh mẽ, thường được sử dụng để lên án hành vi của ai đó là có vấn đề và gây rối.
Bình luận của chính trị gia này về đời tư của đối thủ chỉ là lời nói vô căn cứ, nhằm mục đích đánh lạc hướng sự chú ý khỏi vụ bê bối của chính ông ta.
Tiêu đề báo lá cải về mối quan hệ bí mật của người nổi tiếng này chẳng qua chỉ là sự bịa đặt, vì không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh cho những cáo buộc.
Bài đăng trên mạng xã hội cáo buộc công ty làm sai trái mà không có bằng chứng nào chỉ là lời nói vô căn cứ.
Email ẩn danh chỉ trích CEO của nhân viên bất mãn thực sự là một hành động vô cùng vô lý, gây ra rất nhiều rắc rối không đáng có.
Tin đồn về tình trạng sức khỏe của người đồng nghiệp đó thực sự gây chấn động, vì nó xâm phạm quyền riêng tư của họ và gây ra rất nhiều căng thẳng không đáng có.
Tin đồn về việc vận động viên này bị cáo buộc sử dụng thuốc chỉ là tin đồn nhảm nhí vì không có xác nhận chính thức nào từ chính quyền.
Lời chỉ trích của blogger về các quyết định chính sách của chính trị gia chỉ nhằm mục đích gây náo loạn mà không đưa ra bất kỳ giải pháp thay thế khả thi nào.
Bài viết cáo buộc tổ chức từ thiện này sử dụng sai mục đích tiền quỹ chẳng qua chỉ là lời bịa đặt, vì không có bằng chứng đáng tin cậy nào chứng minh cho cáo buộc đó.
Những lời cáo buộc vô căn cứ của người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội đối với thương hiệu này chỉ đơn thuần là sự gây hấn, vì nó đe dọa đến danh tiếng và doanh số của công ty.
Bản tin thời tiết được cường điệu hóa chẳng có gì ngoài sự nhảm nhí, gây ra sự hoảng loạn không cần thiết cho người xem.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()