Ý nghĩa và cách sử dụng của từ sightless trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng sightless

sightlessadjective

không nhìn thấy được

/ˈsaɪtləs//ˈsaɪtləs/

Nguồn gốc của từ vựng sightless

"Sightless" là một từ ghép, kết hợp từ tiếng Anh cổ "sih" có nghĩa là "sight" và hậu tố "-less" chỉ "không có". Do đó, "sightless" theo nghĩa đen là "không có thị lực". Từ này có từ thời tiếng Anh cổ, với lần sử dụng sớm nhất được ghi chép vào thế kỷ thứ 10. Ý nghĩa của nó vẫn nhất quán trong suốt lịch sử, ám chỉ tình trạng mù lòa hoặc không có khả năng nhìn.

Tóm tắt từ vựng sightless

type tính từ

meaningđui, mù, loà

meaning(thơ ca) vô hình

Ví dụ của từ vựng sightlessnamespace

  • The old book was sightless, the pages yellowed and brittle with age, rendering its words indecipherable.

    Cuốn sách cũ không nhìn thấy được, các trang sách đã ố vàng và giòn theo thời gian, khiến cho những từ ngữ trong sách không thể đọc được.

  • The room was entirely sightless, save for the dim glow of the moonlight streaming through the window.

    Căn phòng hoàn toàn không có gì ngoài ánh sáng mờ ảo của ánh trăng chiếu qua cửa sổ.

  • The cave deep in the heart of the mountain was sightless, as if the darkness had swallowed up the very light around it.

    Hang động sâu trong lòng núi không có gì nhìn thấy được, như thể bóng tối đã nuốt chửng mọi ánh sáng xung quanh nó.

  • The patient's eyes were sightless, their once-vibrant orbs now lifeless and devoid of any light.

    Đôi mắt của bệnh nhân không còn nhìn thấy gì nữa, đôi mắt từng sáng ngời của họ giờ đây vô hồn và không còn chút ánh sáng nào.

  • In the smog-filled air of the city, vision was often sightless, as the pollutants obscured even the most basic of sights.

    Trong bầu không khí đầy khói bụi của thành phố, tầm nhìn thường trở nên mù mịt vì chất ô nhiễm che khuất ngay cả những tầm nhìn cơ bản nhất.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng sightless


Bình luận ()