
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đăng nhập
Cụm từ "sign in" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như là kết quả trực tiếp của việc sử dụng công nghệ ngày càng tăng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như ngân hàng, chính phủ và doanh nghiệp. Trước khi máy tính được sử dụng rộng rãi, mọi người thường xác định danh tính của mình để có quyền truy cập vào các không gian hoặc dịch vụ an toàn thông qua một quy trình được gọi là "đăng nhập" hoặc "đăng nhập". Quy trình này bao gồm việc ký vào sổ đăng ký hoặc sổ ghi chép bằng văn bản, để lại dấu hiệu hoặc chữ ký vật lý để xác thực danh tính của họ. Khi công nghệ tiên tiến và các hệ thống kỹ thuật số được giới thiệu, khái niệm "đăng nhập" đã phát triển để bao gồm các phương pháp xác thực kỹ thuật số như nhập tên người dùng và mật khẩu, cung cấp mã thông báo bảo mật duy nhất hoặc xác định quét dấu vân tay. Từ đó, thuật ngữ "sign in" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong xã hội hiện đại, thường được sử dụng để chỉ quy trình xác thực bản thân để có quyền truy cập vào dịch vụ hoặc hệ thống kỹ thuật số, chẳng hạn như tài khoản email cá nhân, nền tảng truyền thông xã hội hoặc cổng thông tin ngân hàng trực tuyến. Về cơ bản, thuật ngữ "sign in" đã trở thành từ đồng nghĩa với "đăng nhập" hoặc "login" đối với các quy trình xác thực kỹ thuật số.
Người đi bộ quan sát cả hai hướng trước khi băng qua đường, đồng thời cẩn thận quan sát các biển báo giao thông.
Biển báo phía trên cửa có dòng chữ "Mở" in đậm, cho biết cửa hàng hiện đang hoạt động.
Biển hiệu bệnh viện bên ngoài tòa nhà hiển thị tên và logo của cơ sở y tế, giúp bệnh nhân dễ dàng tìm thấy cơ sở.
Biển báo đường phố cảnh báo người đi bộ và người lái xe về khu vực thi công gần đó, khuyên họ nên thận trọng.
Biển báo trên cửa căng tin có ghi "Đóng cửa đến 11:00 sáng để vệ sinh" thông báo cho khách hàng về việc cơ sở tạm thời đóng cửa.
Đơn thuốc cung cấp nước cho bệnh nhân bao gồm các dấu hiệu và triệu chứng cụ thể cần chú ý, chẳng hạn như chóng mặt hoặc khó thở.
Cử chỉ của nam diễn viên là dấu hiệu rõ ràng của sự chấp thuận, kèm theo nụ cười và cái gật đầu.
Biển báo "Không làm phiền" trên cửa phòng khách sạn cho biết rằng khách muốn có sự riêng tư và yên tĩnh hoàn toàn trong thời gian lưu trú.
Biển báo bên ngoài tiệm kem hiển thị nhiệt độ theo độ C và độ F, cung cấp cho khách hàng thông tin cần thiết để xác định xem đây có phải thời điểm thích hợp để thưởng thức món ngọt hay không.
Biển báo khuyến mại thu hút sự chú ý của người mua sắm bằng lời hứa giảm giá cho một số mặt hàng nhất định.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()