
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
buồn ngủ
"Sleepy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "slæp", có nghĩa là "ngủ". Hậu tố "-y", biểu thị "đầy đủ", được thêm vào theo thời gian, tạo ra "slæpy", phát triển thành "sleepy." hiện đại Sự phát triển này phản ánh cách ngôn ngữ thích nghi để diễn đạt ý nghĩa sắc thái. Thay vì chỉ đơn giản là "ngủ", "sleepy" mô tả trạng thái *đầy đủ giấc ngủ* hoặc *cảm thấy tác động của giấc ngủ*.
tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ
làm buồn ngủ
uể oải, kém hoạt động
sleepy little town: thành phố nhỏ không nhộn nhịp
needing sleep; ready to go to sleep
cần ngủ; sẵn sàng đi ngủ
một đứa trẻ buồn ngủ
Anh đã bắt đầu cảm thấy buồn ngủ.
Nắng nóng làm cô buồn ngủ.
Sau một ngày làm việc dài, Sarah cảm thấy buồn ngủ và quyết định đi ngủ sớm.
Đứa trẻ sơ sinh buồn ngủ và khóc không ngừng cho đến khi mẹ nó ru nó ngủ.
Cô bắt đầu hơi buồn ngủ.
Nắng làm anh buồn ngủ.
quiet and where nothing much happens
yên tĩnh và nơi không có gì nhiều xảy ra
một thị trấn nhỏ buồn ngủ
Thị trấn vẫn buồn ngủ bất chấp hoạt động xung quanh nó.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()