
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đập vào
Cụm từ "smash in" là một thuật ngữ xây dựng được sử dụng trong ngành công nghiệp phim và truyền hình để mô tả một kỹ thuật được sử dụng trong quá trình biên tập hậu kỳ. Thuật ngữ "smash in" bắt nguồn từ thuật ngữ biên tập phim "smash cut", được sử dụng để mô tả một cảnh cắt nhanh và đột ngột giữa hai cảnh mà không có bất kỳ chuyển tiếp nào. Trong biên tập phim, "smash cut" gây sốc về mặt thị giác vì nó tạo ra sự tương phản ngay lập tức giữa hai cảnh. Ngược lại, thuật ngữ "smash in" được sử dụng để mô tả kỹ thuật cắt từ một cảnh quay trực tiếp sang một cảnh quay khác mà không có bất kỳ khoảng cách hoặc chuyển tiếp nào. Thuật ngữ "smash in" tương tự như khái niệm chồng một cảnh quay lên cảnh quay khác, nhưng cụ thể hơn và đề cập đến một kỹ thuật biên tập cụ thể. Cụm từ "smash in" là phiên bản rút gọn của "smash-dissolve in" dùng để chỉ việc sử dụng hiệu ứng hòa trộn, một hiệu ứng chuyển tiếp, để hòa trộn trơn tru hai cảnh quay khác nhau với nhau. Bằng cách rút ngắn cụm từ này thành "smash in,", các biên tập viên có thể tiết kiệm thời gian trong quá trình biên tập và hợp lý hóa quy trình làm việc của họ. Tuy nhiên, đôi khi "smash in" cũng được dùng thay thế cho "match cut" hoặc "connected cut", là những kỹ thuật hậu kỳ khác liên quan đến các hình ảnh trông không giống nhau được sắp xếp theo trình tự với nhau. Việc sử dụng "smash in" thay cho các thuật ngữ này phổ biến hơn ở Hoa Kỳ, vì thuật ngữ này đã được các ngành công nghiệp hậu kỳ ở khu vực này áp dụng trong nhiều năm. Tóm lại, cụm từ "smash in" là một phần thiết yếu của vốn từ vựng biên tập phim và truyền hình, đặc biệt là trong hậu kỳ. Nguồn gốc và ý nghĩa của nó bắt nguồn từ phương pháp biên tập phim, cụ thể là "smash cut", và nó đã phát triển theo thời gian để đơn giản hóa quy trình biên tập trong ngành.
Tay vợt này đã thực hiện một cú đánh thuận tay mạnh mẽ, khiến đối thủ phải vật lộn để đánh trả bóng.
Chai nước ép thủy tinh đập mạnh xuống sàn, vỡ tan thành hàng triệu mảnh.
Tay guitar đã chơi một bản rock ballad khiến toàn bộ đám đông hát theo.
Võ sĩ đấm bốc này đã đấm vào mặt đối thủ bằng một cú móc cực mạnh, khiến anh ta bất tỉnh ở hiệp thứ ba.
Tên trộm dùng búa đập vỡ cửa sổ, gây ra tiếng động rất lớn trong quá trình đó.
Nghệ sĩ đã thể hiện nốt nhạc cuối cùng trong phần trình diễn của mình, khiến khán giả phải nín thở.
Tài xế đã đâm vào đuôi xe phía trước, khiến cả hai xe đều hư hỏng đáng kể.
Người đầu bếp đập vỡ một chai rượu, làm rượu bắn tung tóe khắp nơi trong khi chuẩn bị cho bữa ăn.
Người lính cứu hỏa đập vỡ cánh cửa của tòa nhà đang cháy, mở đường thoát cho những người sống sót bị mắc kẹt.
Đứa trẻ đập một nắm bánh quy vào miệng vì không thể cưỡng lại được món ăn hấp dẫn này.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()