
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
buồn ngủ
Từ "somnolent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "somnus", nghĩa là "ngủ", và hậu tố "-lent", tạo thành một tính từ có nghĩa là "có xu hướng" hoặc "có khuynh hướng". Do đó, "somnolent" theo nghĩa đen có nghĩa là "có xu hướng ngủ" hoặc "buồn ngủ". Trong tiếng Anh, từ "somnolent" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó đang buồn ngủ, buồn ngủ hoặc có xu hướng ngủ. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái thư giãn hoặc lờ đờ. Ví dụ: "The hot summer afternoon left me feeling somnolent, and I fell asleep in the shade." Nhìn chung, "somnolent" là một từ tuyệt vời để sử dụng khi bạn muốn mô tả cảm giác buồn ngủ hoặc uể oải, và gốc tiếng Latin của nó mang đến nét thanh lịch và tinh tế cho bài viết hoặc cuộc trò chuyện của bạn.
tính từ
mơ màng, ngái ngủ
làm buồn ngủ
(y học) ngủ gà
almost asleep
gần như chìm vào trong giấc ngủ
một con mèo buồn ngủ
một thị trấn buồn ngủ
Thời tiết nóng nực của mùa hè đã biến thị trấn thành một màn sương mờ ảo, với những con phố buồn ngủ và những cửa hàng đóng cửa.
Sau một ngày dài ở văn phòng, ngọn lửa ấm áp và nơi ẩn náu yên tĩnh trong phòng khách đang vẫy gọi cô.
Ánh sáng mờ ảo và tiếng mưa rơi nhẹ nhàng bên ngoài đưa cô vào trạng thái buồn ngủ mà cô không muốn thoát ra.
making you feel tired
làm bạn cảm thấy mệt mỏi
một chiều chủ nhật buồn ngủ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()