
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tràn
Từ "spill" có nguồn gốc thú vị bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Dạng tổ tiên của nó, có nghĩa là "thả rơi" hoặc "giải phóng", là "spillan." Từ này bắt nguồn từ một từ gốc tiếng Đức, "spill-," được cho là ám chỉ hành động rót hoặc để thứ gì đó chảy. Từ tiếng Anh cổ "spillan" cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh trung đại "spilleren," cũng có hàm ý là "lãng phí" hoặc "chi tiêu". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, động từ "spill" cũng bắt đầu được sử dụng theo nghĩa bóng hơn để ám chỉ hành động để thứ gì đó tuột khỏi tay hoặc thoát ra ngoài, chẳng hạn như thông tin hoặc bí mật. Vào cuối thời trung cổ, động từ này đã phát triển hơn nữa để bao hàm ý nghĩa của "tràn hoặc xả", cuối cùng dẫn đến cách sử dụng hiện đại của nó như một thuật ngữ để mô tả việc vô tình giải phóng chất lỏng hoặc các chất khác khỏi các vật chứa hoặc vị trí dự định của chúng. Điều thú vị là cụm từ "spill the beans" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh, có từ cuối thế kỷ 19. Người ta tin rằng nó ám chỉ thời kỳ mà đậu được sử dụng như một loại tiền trong trò chơi và việc tiết lộ bí mật được so sánh với việc vô tình "spilling" đậu và làm gián đoạn trò chơi. Tóm lại, từ "spill" có lịch sử ngôn ngữ phong phú, phát triển từ gốc tiếng Anh cổ của nó để phản ánh một loạt các ý nghĩa liên quan đến việc giải phóng, lãng phí và xả thải vô tình.
ngoại động từ spilled, spilt
làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...)
làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe
horse spills rider: ngựa văng người cưỡi xuống đất
nội động từ
tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...)
thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha
horse spills rider: ngựa văng người cưỡi xuống đất
to flow over the edge of a container by accident; to make liquid do this
vô tình tràn qua mép thùng chứa; để làm cho chất lỏng làm điều này
Nước đã tràn ra khỏi xô xuống sàn.
Chiếc túi rách ra, đường rơi vãi khắp nơi.
Ánh sáng tràn ra từ cửa sổ.
Anh mở rèm, để ánh sáng ban mai tràn vào phòng.
Anh ta làm cô giật mình và bắt cô làm đổ đồ uống của mình.
Hàng ngàn gallon dầu thô đã tràn ra biển.
Tôi đã cố gắng mang theo ba ly đầy mà không làm đổ một giọt nào.
Tôi vô tình làm đổ đồ uống của mình lên người anh ấy.
to come out of a place in large numbers and spread out
đi ra khỏi một nơi với số lượng lớn và lan ra
Cánh cửa mở ra và mọi người tràn ra đường.
Sau khi các câu lạc bộ đóng cửa, những người uống rượu tràn ra đường.
Sau khi làm đổ toàn bộ bình nước, Sophia nhanh chóng xin lỗi và cố gắng làm đổ ít nước nhất có thể xuống sàn.
Hộp sơn vô tình trượt khỏi tay Sarah, làm đổ sơn đỏ tươi ra khắp tấm thảm trắng.
Quán cà phê đông nghẹt, và mùi thơm của cà phê mới pha thoang thoảng trong không khí khi một nhân viên pha chế cố gắng mang đến một vài chiếc cốc còn bốc hơi, nhưng hai chiếc trong số đó đã bị đổ, tạo thành một vũng cà phê trên sàn nhà vừa được lau.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()