Ý nghĩa và cách sử dụng của từ spindly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng spindly

spindlyadjective

gầy gò

/ˈspɪndli//ˈspɪndli/

Nguồn gốc của từ vựng spindly

Từ "spindly" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "spind" có nghĩa là "quay" và "-ly" là hậu tố tạo thành tính từ. Ban đầu, "spindly" mô tả thứ gì đó mỏng, mảnh hoặc dài, giống như một trục quay hoặc một con quay. Từ này thường được dùng để mô tả các vật thể, chẳng hạn như một cái chân khẳng khiu hoặc một thân cây khẳng khiu. Theo thời gian, ý nghĩa của "spindly" được mở rộng để mô tả những người, đặc biệt là trẻ em, có ngoại hình cao và gầy, thường có chân tay dài. Ngày nay, từ này vẫn được dùng để mô tả thứ gì đó hoặc ai đó mảnh khảnh và có lẽ hơi vụng về hoặc lêu nghêu.

Tóm tắt từ vựng spindly

type danh từ

meaningngười thon thon, người dong dỏng, người mảnh khảnh

type tính từ: (spindly)

meaningthon thon, dong dỏng, mảnh khảnh

Ví dụ của từ vựng spindlynamespace

  • The tree in the yard was spindly and barely survived the harsh winter winds.

    Cây trong sân khẳng khiu và khó có thể chống chọi được với những cơn gió mùa đông khắc nghiệt.

  • Her legs were spindly, and she struggled to keep her balance on uneven surfaces.

    Đôi chân của cô gầy guộc và cô phải vật lộn để giữ thăng bằng trên những bề mặt không bằng phẳng.

  • The shrubs lining the garden were spindly and failed to provide any shade.

    Những bụi cây dọc theo khu vườn thì khẳng khiu và không tạo ra bóng râm.

  • The blackberry branches grew spindly and produced only a handful of berries.

    Những cành mâm xôi mọc khẳng khiu và chỉ cho ra một ít quả.

  • The spider's web was spindly, swaying gently in the breeze.

    Mạng nhện mảnh khảnh, đung đưa nhẹ nhàng trong gió.


Bình luận ()